|
1
|
ONEYCANB64029300
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.49mm,902-993mmx cuộn,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH BìNH AN
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
106616 KGM
|
|
2
|
CNH0369364
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.49mm,902-991mmx cuộn,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH BìNH AN
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
27918 KGM
|
|
3
|
ONEYZHOB41953800
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.49mm,1028-1218mmx cuộn,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH BìNH AN
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
280046 KGM
|
|
4
|
CNH0317711
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.49mm,809-998mmx cuộn,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH BìNH AN
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
41528 KGM
|
|
5
|
ONEYCANB63996800
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.49mm,812-991mmx cuộn,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH BìNH AN
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
70025 KGM
|
|
6
|
ONEYCANB59066800
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.49mm,1012-1192mmx cuộn,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH BìNH AN
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
153944 KGM
|
|
7
|
ONEYZHOB41953832
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.49mm,818-990mmx cuộn,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH BìNH AN
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
69870 KGM
|
|
8
|
OOLU2684872050
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.49mm,811-886mmx cuộn,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH BìNH AN
|
DONGGUAN CHANGLI TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
27980 KGM
|
|
9
|
ONEYZHOB45319800
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.49mm,1028-1218mmx cuộn,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH BìNH AN
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
125807 KGM
|
|
10
|
CNH0365571
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.49mm,1011-1180mmx cuộn,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH BìNH AN
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
125959 KGM
|