1
|
060719HWSHA19070040
|
V1-08#&Vải dêt thoi 65% Cotton 35% Polyester kho 58"
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Phú An
|
FASHI ON GE . O CO ., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
3480.9 MTK
|
2
|
060719HWSHA19070040
|
V1-06#&Vải dêt thoi 100% Polyester kho 58"
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Phú An
|
FASHI ON GE . O CO ., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
239.78 MTK
|
3
|
060719HWSHA19070040
|
V9-10#&Vai det thoi 68% Polyester 30% Rayon 2% Polyurethan kho 58"
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Phú An
|
FASHI ON GE . O CO ., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
7790.92 MTK
|
4
|
060719HWSHA19070040
|
V9-11#&Vai det thoi 97% Cotton 3% Polyurethan kho 58"
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Phú An
|
FASHI ON GE . O CO ., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
6029.6 MTK
|
5
|
220819HIT19080205
|
V9-11#&Vai det thoi 97% Cotton 3% Polyurethan khổ 55"
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Phú An
|
RAWOO CO.,LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
4413.48 MTK
|
6
|
010319HWSHA19030014-1
|
V4-10#&Vải dêt thoi 50% Linen 48% Rayon 2% Polyurethan khổ 52"
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Phú An
|
FASHI ON GE . O CO ., LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
2969.8 MTK
|
7
|
050719SMG19070209
|
V1-14#&Vải dêt thoi 65% Polyester 35% Cotton khổ 58"
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Phú An
|
COPEN UNITED LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
1616.54 MTK
|
8
|
RSEC190713004
|
V9-12#&Vải dệt thoi 71% Telcel 27% Rayon 2% Spandex khổ 58"
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Phú An
|
WUXI NACHENG INTERNATIONAL TRADE CO ., LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
2525.8 MTK
|
9
|
RSEC190713004
|
V9-13#&Vải dệt thoi 78% Telcel 20% Rayon 2% Spandex khổ 58"
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Phú An
|
WUXI NACHENG INTERNATIONAL TRADE CO ., LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
1189.8 MTK
|
10
|
291218HWSHA18120166
|
V4-03#&Vải dêt thoi 70% Polyester 27% Rayon 3% Polyurethan
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Phú An
|
FASHION GE .O CO .,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
4745.8 MTK
|