1
|
300320COAU7222945920
|
Mộc nhĩ đen khô (Tên KH: Auricularia Ảuricula), mới qua sơ chế sấy khô, chưa chế biến cách khác, quy cách 9kg/ thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
11880 KGM
|
2
|
300320COAU7222945920
|
Mộc nhĩ đen khô (Tên KH: Auricularia Ảuricula), mới qua sơ chế sấy khô, chưa chế biến cách khác, quy cách 9kg/ thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
11880 KGM
|
3
|
300320COAU7222945970
|
Mộc nhĩ đen khô (Tên khoa học: Auricularia Ảuricula), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 9 kg/ thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
2601 KGM
|
4
|
300320COAU7222945970
|
Nấm hương khô (Tên khoa học: Lentinula Edodes), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 12kg -14kg/ thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
4758 KGM
|
5
|
300320COAU7222945920
|
Mộc nhĩ đen khô (Tên khoa học: Auricularia Ảuricula), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng trong thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
11880 KGM
|
6
|
300320COAU7222945970
|
Nấm hương khô (Tên khoa học: Lentinula Edodes), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng trong thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
4758 KGM
|
7
|
300320COAU7222945970
|
Mộc nhĩ đen khô (Tên khoa học: Auricularia Ảuricula), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 9 kg/ thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
2601 KGM
|
8
|
300320COAU7222945970
|
Nấm hương khô (Tên khoa học: Lentinula Edodes), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 12kg -13kg/ thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
4758 KGM
|
9
|
300320COAU7222945970
|
Mộc nhĩ đen khô (Tên khoa học: Auricularia Ảuricula), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 9 kg/ thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
2601 KGM
|
10
|
300320COAU7222945970
|
Nấm hương khô (Tên khoa học: Lentinula Edodes), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 13kg/ thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
4758 KGM
|