1
|
190320KMTCSHAF100554
|
Hóa chất: BRONOPOL, Mã Cas: 52-51-7 KBHC, dùng để xử lý nước thải trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIOSCIENCE VIET NAM
|
UNIBROM CORP
|
2020-03-31
|
CHINA
|
10.4 TNE
|
2
|
190320KMTCSHAF100554
|
Hóa chất: BRONOPOL, Mã Cas: 52-51-7 KBHC, dùng để xử lý nước thải trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIOSCIENCE VIET NAM
|
UNIBROM CORP
|
2020-03-31
|
CHINA
|
10.4 TNE
|
3
|
280919A809002237
|
Hóa chất công nghiệp: Potassium Monopersulfate Compound (WIRKON) 5KG/DRUM, MÃ CAS: 70693-62-8 KHÔNG KBHC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIOSCIENCE VIET NAM
|
SHAOXING SHANGYU JIEHUA CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
280919A809002237
|
Hóa chất công nghiệp: Potassium Monopersulfate Compound (WIRKON) 25KG/BAG, MÃ CAS: 70693-62-8 KHÔNG KBHC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIOSCIENCE VIET NAM
|
SHAOXING SHANGYU JIEHUA CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
280219EGLV140900173691
|
Hóa chất: MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (MgSO4.7H2O), Mã CAS:10034 99-8, KHÔNG KBHC, dùng xử lý nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIOSCIENCE VIET NAM
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
270 TNE
|
6
|
300719EGLV144900131517
|
Hóa chất MAGNESIUM CHLORIDE POWDER 98%MIN (MgCl2). Mã CAS:7786-30-3 KHONG KBHC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIOSCIENCE VIET NAM
|
SINO FULLRICH INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
26 TNE
|
7
|
020819KMTCTAO4148254
|
Hoá chất: Silica Foosil N18, mã Cas: 7631-86-9 Không KBHC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIOSCIENCE VIET NAM
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-08-13
|
CHINA
|
4.2 TNE
|
8
|
250219XDDM802582
|
Hóa chất: MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (MgSO4.7H2O), Mã CAS:10034 99-8, dùng xử lý nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIOSCIENCE VIET NAM
|
DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
162 TNE
|
9
|
080619DGC19050053
|
Hóa chất : BRONOPOL, Mã Cas: 52-51-7, dùng để xử lý nước thải trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIOSCIENCE VIET NAM
|
UNIBROM CORP
|
2019-06-24
|
CHINA
|
4800 KGM
|
10
|
7867823493
|
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, 0.5kg/túi
|
CôNG TY TNHH BIOSCIENCE VIET NAM
|
ANGEL YEAST CO., LTD.
|
2019-06-20
|
CHINA
|
1 BAG
|