1
|
112000009777561
|
Vải không dệt từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác,trọng lượng 25g/m2, dạng cuộn khổ 17-19cm+-5%,dùng làm khẩu trang. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NGUYêN LIệU MớI CHANG XIN VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
14104 KGM
|
2
|
112000009777561
|
Vải không dệt từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác,trọng lượng 20-25g/m2, dạng cuộn khổ 17-19cm+-5%,dùng làm khẩu trang. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NGUYêN LIệU MớI CHANG XIN VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
14104 KGM
|
3
|
112000010068687
|
Máy phun màng nhựa làm vải không dệt (loại để cố định, có tủ điện đi kèm, hàng đồng bộ tháo rời), model: MKW-300. Điện áp 220V, công suất 2.2KW. SX năm 2018. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NGUYêN LIệU MớI CHANG XIN VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-08-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
112000010068687
|
Máy trộn hạt nhựa sản xuất vải không dệt (loại để cố định, hàng đồng bộ tháo rời), model: BWD. Điện áp 380V, công suất 2.2 KW. SX năm 2018. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NGUYêN LIệU MớI CHANG XIN VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-08-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112000010068687
|
Máy quấn vải (loại để cố định, hàng đồng bộ tháo rời), model: JD-3. Điện áp 380V, công suất 3 KW. SX năm 2013. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NGUYêN LIệU MớI CHANG XIN VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-08-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112000010068687
|
Máy cắt vải công nghiệp ( loại để cố định, có tủ điện đi kèm, hàng đồng bộ tháo rời), model: JD-9. Điện áp 380V, Tổng công suất 9 KW. SX năm 2017. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NGUYêN LIệU MớI CHANG XIN VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-08-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112000010068687
|
Máy phun màng nhựa làm vải không dệt (loại để cố định, có tủ điện đi kèm, hàng đồng bộ tháo rời), model: MKW-300. Điện áp 220V, công suất 1.5KW. SX năm 2018. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NGUYêN LIệU MớI CHANG XIN VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-08-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
112000010068687
|
Máy trộn hạt nhựa sản xuất vải không dệt (loại để cố định, hàng đồng bộ tháo rời), model: BWD. Điện áp 380V, công suất 2.2 KW. SX năm 2018. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NGUYêN LIệU MớI CHANG XIN VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-08-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112000010068687
|
Máy quấn vải (loại để cố định, hàng đồng bộ tháo rời), model: JD-3. Điện áp 380V, công suất 3 KW. SX năm 2013. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NGUYêN LIệU MớI CHANG XIN VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-08-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112000010068687
|
Máy cắt vải công nghiệp ( loại để cố định, có tủ điện đi kèm, hàng đồng bộ tháo rời), model: JD-9. Điện áp 380V, Tổng công suất 9 KW. SX năm 2017. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NGUYêN LIệU MớI CHANG XIN VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-08-22
|
CHINA
|
1 PCE
|