1
|
050322WSZOE2202008
|
V52#&Cúc dập bằng kim loại (Dùng cho sản phẩm may mặc, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH công nghiệp FORVIET
|
FORTEX INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6320 PCE
|
2
|
050322WSZOE2202008
|
P16#&Băng dệt (1cm-8cm) (Dùng cho sản phẩm may mặc, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH công nghiệp FORVIET
|
FORTEX INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4200 YRD
|
3
|
050322WSZOE2202008
|
P3#&Nhãn vải (Đã in dùng cho sản phẩm may mặc, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH công nghiệp FORVIET
|
FORTEX INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9450 PCE
|
4
|
240122SLSHA09196
|
P12#&Dây chun (Dùng cho sản phẩm may mặc, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH công nghiệp FORVIET
|
FORTEX INC
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1885 YRD
|
5
|
240122SLSHA09196
|
V5#&Vải lót túi( Pocketting) (vải 80%polyester 20%cotton, hàng mới 100%) 4661YDS/57"
|
Công ty TNHH công nghiệp FORVIET
|
FORTEX INC
|
2022-07-02
|
CHINA
|
6170.55 MTK
|
6
|
230322SLSHA09273
|
V52#&Cúc dập bằng kim loại (Dùng cho sản phẩm may mặc, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH công nghiệp FORVIET
|
FORTEX INC
|
2022-03-29
|
CHINA
|
185592 PCE
|
7
|
230322SLSHA09273
|
V6#&Vải 97% Cotton 3% spandex (Hàng mới 100%) 18160.2YDS/56"
|
Công ty TNHH công nghiệp FORVIET
|
FORTEX INC
|
2022-03-29
|
CHINA
|
23619.93 MTK
|
8
|
230322SLSHA09273
|
V2#&Vải 100% Polyester (Hàng mới 100%) 408YDS/57"
|
Công ty TNHH công nghiệp FORVIET
|
FORTEX INC
|
2022-03-29
|
CHINA
|
540 MTK
|
9
|
230322SLSHA09273
|
V1#&Vải 100% Cotton (Hàng mới 100%) 5,234.5YDS/57"&4614.9YDS/56"
|
Công ty TNHH công nghiệp FORVIET
|
FORTEX INC
|
2022-03-29
|
CHINA
|
12932.12 MTK
|
10
|
160322SLSHA09260
|
V112#&VẢI 78% NYLON 9% POLYESTER 13% SPANDEX (HÀNG MỚI 100%) 38,881YDS/51"
|
Công ty TNHH công nghiệp FORVIET
|
FORTEX INC
|
2022-03-21
|
CHINA
|
46055.08 MTK
|