1
|
040422ZGRZH0020000047
|
006#&Ván MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD) ( thành phần chính từ gỗ cao su)(12 * 1220 *2440)MM; 150.031 M3
|
Công ty TNHH công nghiệp gỗ Hsin Ya
|
MAIN POINT ENTERPRISE LIMITED.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
150.03 MTQ
|
2
|
300122SHNHCMX00528T01
|
011#&Bản lề (gồm 3 chi tiết)
|
Công ty TNHH công nghiệp gỗ Hsin Ya
|
MAIN POINT ENTERPRISE LIMITED.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5000 SET
|
3
|
240322COAU7237645940
|
114#&Ván ép gỗ tạp (PLYWOOD) ( thành phần chính từ gỗ poplar) (12*1220*2440)mm; #&54.368 M3
|
Công ty TNHH công nghiệp gỗ Hsin Ya
|
MAIN POINT ENTERPRISE LIMITED.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
54.37 MTQ
|
4
|
241221CLN21120154B
|
129#&Vải bọc nệm (100% polyester) (khổ 1.36)m
|
Công ty TNHH công nghiệp gỗ Hsin Ya
|
MAIN POINT ENTERPRISE LIMITED.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1441.31 MTK
|
5
|
131221SHNHCMW16362T02
|
032#&Thanh nhôm (16xL454-L993)mm
|
Công ty TNHH công nghiệp gỗ Hsin Ya
|
MAIN POINT ENTERPRISE LIMITED.
|
2021-12-18
|
CHINA
|
434.1 MTR
|
6
|
131221SHNHCMW16362T02
|
049#&Giá treo sắt
|
Công ty TNHH công nghiệp gỗ Hsin Ya
|
MAIN POINT ENTERPRISE LIMITED.
|
2021-12-18
|
CHINA
|
1200 PCE
|
7
|
131221SHNHCMW16362T02
|
011#&Bản lề (gồm 3 chi tiết)
|
Công ty TNHH công nghiệp gỗ Hsin Ya
|
MAIN POINT ENTERPRISE LIMITED.
|
2021-12-18
|
CHINA
|
8000 SET
|
8
|
031221I235194430
|
185#&Bồn rửa tay (bằng sứ) (đính kèm SP gia công hoàn chỉnh)( 486*413*194 )mm
|
Công ty TNHH công nghiệp gỗ Hsin Ya
|
MAIN POINT ENTERPRISE LIMITED.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
522 PCE
|
9
|
040421SHNHCMW03362T03
|
011#&Bản lề (gồm 2 chi tiết)
|
Công ty TNHH công nghiệp gỗ Hsin Ya
|
MAIN POINT ENTERPRISE LIMITED.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2700 SET
|
10
|
030421COAU7882477620
|
114#&Ván ép gỗ tạp ( thành phần chính từ gỗ poplar)((12*1220*2440)mm; #&54.368 M3
|
Công ty TNHH công nghiệp gỗ Hsin Ya
|
MAIN POINT ENTERPRISE LIMITED.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
54.37 MTQ
|