1
|
070322VNGZS2203001
|
t43008#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 430 2BA, kích thước 0.80MM*1219MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Shin Yong
|
SHIN YONG CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
7144 KGM
|
2
|
070322VNGZS2203001
|
t43006#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 430 2BA, kích thước 0.60MM*1219MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Shin Yong
|
SHIN YONG CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
10417 KGM
|
3
|
070322VNGZS2203001
|
t43005#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 430 2BA, kích thước 0.50MM*1219MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Shin Yong
|
SHIN YONG CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
7107 KGM
|
4
|
100122SOICS2112099
|
t20106#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 201HL, kích thước 0.60MM*1219MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Shin Yong
|
SHIN YONG CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
4953 KGM
|
5
|
100122SOICS2112099
|
t20105#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 201HL, kích thước 0.50MM*1219MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Shin Yong
|
SHIN YONG CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
10023 KGM
|
6
|
100122SOICS2112099
|
t20108#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 201HL, kích thước 0.80MM*1219MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Shin Yong
|
SHIN YONG CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
5237 KGM
|
7
|
210421SCWSH210400286
|
t20108#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 201HL, kích thước 0.80MM*1219MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Shin Yong
|
SHIN YONG CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
10464 KGM
|
8
|
210421SCWSH210400286
|
t20106#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 201HL, kích thước 0.60MM*1219MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Shin Yong
|
SHIN YONG CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
15192 KGM
|
9
|
210421SCWSH210400286
|
t20105#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 201HL, kích thước 0.50MM*1219MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Shin Yong
|
SHIN YONG CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
16477 KGM
|
10
|
210421SCWSH210400286
|
t20108#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 201HL, kích thước 0.80MM*1219MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Shin Yong
|
SHIN YONG CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
10464 KGM
|