1
|
Cần cẩu trục mã hiệu FZQ2000II (Cần trục tháp) tháo rời và linh kiện lắp ráp đồng bộ (Tower Crane FZQ2000II), trọng tải 80 tấn, chiều cao nâng 143m, Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Công trình nhiệt điện Quảng Đông thuộc Tập đoàn xây dựng năng lượng Trung Quốc
|
GUANGDONG POWER ENGINEERING CO.,LTD OF CN ENERGY ENGINEERING GR CO.LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
112000009272742
|
Thanh thép chữ V, không hợp kim, cán nóng, kt(70x70x8)mm, dài 6m/cây, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 700-2006, GB/T 706-2016,dung sai +-5%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Công trình nhiệt điện Quảng Đông thuộc Tập đoàn xây dựng năng lượng Trung Quốc
|
GUANGDONG POWER MATERIAL CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
167 KGM
|
3
|
112000009272742
|
Thanh thép chữ V, không hợp kim, cán nóng, kt(70x70x7)mm, dài 6m/cây, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 700-2006, GB/T 706-2016,dung sai +-5%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Công trình nhiệt điện Quảng Đông thuộc Tập đoàn xây dựng năng lượng Trung Quốc
|
GUANGDONG POWER MATERIAL CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
266 KGM
|
4
|
112000009272742
|
Thanh thép chữ V, không hợp kim, cán nóng, kt(63x63x6)mm, dài 6m/cây, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 700-2006, GB/T 706-2016,dung sai +-5%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Công trình nhiệt điện Quảng Đông thuộc Tập đoàn xây dựng năng lượng Trung Quốc
|
GUANGDONG POWER MATERIAL CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
377 KGM
|
5
|
112000009272742
|
Thanh thép chữ V, không hợp kim, cán nóng, kt(50x50x6)mm, dài 6m/cây, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 700-2006, GB/T 706-2016,dung sai +-5%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Công trình nhiệt điện Quảng Đông thuộc Tập đoàn xây dựng năng lượng Trung Quốc
|
GUANGDONG POWER MATERIAL CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
559 KGM
|
6
|
112000009272742
|
Thép hình chữ U, không hợp kim, cán nóng, kt(320x88x8)mm, dày đáy 14mm, dài 12m/ cây, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016,dung sai +-5%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Công trình nhiệt điện Quảng Đông thuộc Tập đoàn xây dựng năng lượng Trung Quốc
|
GUANGDONG POWER MATERIAL CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1299 KGM
|
7
|
112000009272742
|
Thép hình chữ U, không hợp kim, cán nóng, kt(280x82x7.5)mm, dày đáy 12.5mm, dài 12m/ cây, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016,dung sai +-5%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Công trình nhiệt điện Quảng Đông thuộc Tập đoàn xây dựng năng lượng Trung Quốc
|
GUANGDONG POWER MATERIAL CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1208 KGM
|
8
|
112000009272742
|
Thép hình chữ U, không hợp kim, cán nóng, kt(220x77x7)mm, dày đáy 11.5mm, dài 12m/ cây, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016,dung sai +-5%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Công trình nhiệt điện Quảng Đông thuộc Tập đoàn xây dựng năng lượng Trung Quốc
|
GUANGDONG POWER MATERIAL CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
149 KGM
|
9
|
112000009272742
|
Thép hình chữ U, không hợp kim, cán nóng, kt (250x78x7)mm, dài 12m/cây, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016,dung sai +-5%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Công trình nhiệt điện Quảng Đông thuộc Tập đoàn xây dựng năng lượng Trung Quốc
|
GUANGDONG POWER MATERIAL CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
448 KGM
|
10
|
112000009272742
|
Thép hình chữ I, không hợp kim, cán nóng, kt (200x100x7)mm, dài 12m/cây, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016,dung sai +-5%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Công trình nhiệt điện Quảng Đông thuộc Tập đoàn xây dựng năng lượng Trung Quốc
|
GUANGDONG POWER MATERIAL CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
167 KGM
|