|
1
|
170619AMIGL190253140A
|
Nòng dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
17 PCE
|
|
2
|
170619AMIGL190253140A
|
Cảo dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
14 PCE
|
|
3
|
030619AMIGL190224616A
|
Hộp số của máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
4
|
030619AMIGL190224616A
|
Nòng dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
7 PCE
|
|
5
|
030619AMIGL190224616A
|
Cảo dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
6
|
240519AMIGL190206495A
|
Nòng dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
28 PCE
|
|
7
|
240519AMIGL190206495A
|
Cảo dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
27 PCE
|
|
8
|
270419AMIGL190168366A
|
Nòng dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
270419AMIGL190168366A
|
Cảo dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
10
|
180419AMIGL190150757A
|
Nòng dùng cho máy ép plastic (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí TUYềN PHONG
|
SHANGHAI YANXI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
10 PCE
|