1
|
270322EGLV149201767155
|
33#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
FUFENG(HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
17139.2 KGM
|
2
|
110122ANA2201224-3
|
33#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
FUFENG (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
8126.8 KGM
|
3
|
110122ANA2201224-3
|
33#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
FUFENG (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
984.8 KGM
|
4
|
1.11121112100016E+20
|
33#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
FUFENG (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1318.3 KGM
|
5
|
1.11121112100016E+20
|
33#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
FUFENG (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2529.2 KGM
|
6
|
1.11121112100016E+20
|
33#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
FUFENG (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1280.8 KGM
|
7
|
1.70921112100015E+20
|
33#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
FUFENG (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2021-09-17
|
CHINA
|
2313.5 KGM
|
8
|
260721112100014000000
|
33#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
FUFENG (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2021-07-28
|
CHINA
|
625.6 KGM
|
9
|
10921112100014900000
|
33#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
FUFENG (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2021-01-09
|
CHINA
|
2886 KGM
|
10
|
10921112100014900000
|
33#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
FUFENG (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2021-01-09
|
CHINA
|
1240 KGM
|