1
|
150621NSAHPHG043081
|
Đan sâm (rễ)(Radix Salviae miltiorrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210508, HSD: 07/05/2026,NSX:08/05/2021. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Học Cổ Truyền Thắng Đoan
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
150621NSAHPHG043081
|
Hà thủ ô đỏ (rễ) (Radix Fallopiae multiflorae) , Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210508, HSD: 07/05/2026,NSX:08/05/2021. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Học Cổ Truyền Thắng Đoan
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
150621NSAHPHG043081
|
Thương truật (Thân rễ) (Rhizoma Atractylodis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210512, HSD: 11/05/2026,NSX:12/05/2021. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Học Cổ Truyền Thắng Đoan
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
150621NSAHPHG043081
|
Thương nhĩ tử (Qủa) (Fructus Xanthii Strumarii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210512, HSD: 11/05/2026,NSX:12/05/2021. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Học Cổ Truyền Thắng Đoan
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
150621NSAHPHG043081
|
Thiên môn đông (Rễ) (Radix Asparagi cochinchinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210512, HSD: 11/05/2026,NSX:12/05/2021. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Học Cổ Truyền Thắng Đoan
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
150621NSAHPHG043081
|
Táo nhân (Hạt) (Semen Ziziphi mauritianae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210512, HSD: 11/05/2026,NSX:12/05/2021. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Học Cổ Truyền Thắng Đoan
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
150621NSAHPHG043081
|
Sơn thù (Quả) (Fructus Corni officinalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210506, HSD:05/05/2026,NSX:06/05/2021. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Học Cổ Truyền Thắng Đoan
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
150621NSAHPHG043081
|
Sinh địa loại nhỏ (Rễ) (Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210510, HSD: 09/05/2026,NSX:10/05/2021. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Học Cổ Truyền Thắng Đoan
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
150621NSAHPHG043081
|
Sinh địa loại to (Rễ) (Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210510, HSD: 09/05/2026,NSX:10/05/2021. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Học Cổ Truyền Thắng Đoan
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
150621NSAHPHG043081
|
Phòng phong (Rễ) (Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210224, HSD: 23/02/2026,NSX:24/02/2021. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Học Cổ Truyền Thắng Đoan
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|