1
|
080321JYDZHHPH2103301
|
Suốt sắt dưới, bên phải, dùng để kéo sợi, loại đường kính 27mm, chiều dài 70mm, linh kiện của máy G5/2, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
YANGZHOU SMARTEX INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-03-16
|
CHINA
|
125 PCE
|
2
|
080321JYDZHHPH2103301
|
Suốt sắt dưới, bên trái, dùng để kéo sợi, loại đường kính trong 27mm, chiều dài 70mm, linh kiện của máy G5/2, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
YANGZHOU SMARTEX INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-03-16
|
CHINA
|
125 PCE
|
3
|
080321JYDZHHPH2103301
|
Đầu nối của suốt sắt dưới, bằng sắt, item code: 05.002, linh kiện của máy sợi con G30, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
YANGZHOU SMARTEX INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-03-16
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
080321JYDZHHPH2103301
|
Đầu nối suốt sắt dưới, bên trái, bằng sắt, item code: 08.019, linh kiện của máy G5/2, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
YANGZHOU SMARTEX INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-03-16
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
080321JYDZHHPH2103301
|
Đầu nối suốt sắt dưới, bên trái, bằng sắt, item code: 08.019, linh kiện của máy G5/2, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
YANGZHOU SMARTEX INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-03-16
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
080321JYDZHHPH2103301
|
Đầu nối suốt sắt dưới, bên phải, bằng sắt, item code: 90.020, linh kiện của máy G5/2, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
YANGZHOU SMARTEX INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-03-16
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
080321JYDZHHPH2103301
|
Đầu nối suốt sắt dưới, bên trái, bằng sắt, item code: 90.020, linh kiện của máy G5/2, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
YANGZHOU SMARTEX INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-03-16
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
061020SHRJ20100102
|
Sợi bông ( trừ chỉ khâu) được làm từ xơ bông chưa chải kĩ, có tỷ trọng 78% xơ bông, 17.5% xơ staple tổng hợp polyeste,4.5% spandex, độ mảnh 453.85 decitex, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO., LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
154.6 KGM
|
9
|
SHRJ20100103
|
16 S/1 Sợi làm từ 60% xơ staple tổng hợp Polyester, 32% xơ bông chưa chải kĩ, 8%spandex (3.6 SUB), có độ mảnh 368.75 decitex , hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
JIANGSU CENTURY TEXHONG TEXTILE CO LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
357.7 KGM
|
10
|
SHRJ20100103
|
16 S/1 Sợi làm từ 60% xơ staple tổng hợp Polyester, 32% xơ bông chưa chải kĩ, 8%spandex (3.6 FLAT), có độ mảnh 368.75 decitex , hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên (Việt Nam)
|
JIANGSU CENTURY TEXHONG TEXTILE CO LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
392.6 KGM
|