1
|
080920SWF20080801
|
Sợi dún Nylon - 140D - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Liên Thành Phát
|
GUANGDONG DHOMA INDUSTRY LIMITED COMPANY
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1029.4 KGM
|
2
|
050619CMZ0323493
|
Sợi dún Nylon - 70D/24F/2 - Hàng mớii 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Liên Thành Phát
|
GUANGDONG DHOMA INDUSTRY LIMITED COMPANY
|
2019-06-06
|
CHINA
|
518.7 KGM
|
3
|
050619CMZ0323493
|
Sợi dún Nylon - 100D/36F/1 - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Liên Thành Phát
|
GUANGDONG DHOMA INDUSTRY LIMITED COMPANY
|
2019-06-06
|
CHINA
|
2046.2 KGM
|
4
|
050619CMZ0323493
|
Sợii dún Nylon - 210D - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Liên Thành Phát
|
GUANGDONG DHOMA INDUSTRY LIMITED COMPANY
|
2019-06-06
|
CHINA
|
1054.2 KGM
|
5
|
050619CMZ0323493
|
Sợi dún Nylon - 75D/36F/1W1Q - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Liên Thành Phát
|
GUANGDONG DHOMA INDUSTRY LIMITED COMPANY
|
2019-06-06
|
CHINA
|
958.1 KGM
|
6
|
261218SWF18120579
|
Sợi dún Nylon - 75D/36F/1 W1Q - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Liên Thành Phát
|
GUANGDONG DHOMA NEW TEXTILE MATERIALS LIMITED COMPANY
|
2019-04-01
|
CHINA
|
1179.75 KGM
|
7
|
071218EGLV149804904421
|
Sợi dún Nylon - 70D/24F/2 - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Liên Thành Phát
|
GUANGDONG DHOMA INDUSTRY LIMITED COMPANY
|
2018-12-13
|
CHINA
|
813.8 KGM
|
8
|
071218EGLV149804904421
|
Sợi dún Nylon - 100D/36F/1 - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Liên Thành Phát
|
GUANGDONG DHOMA INDUSTRY LIMITED COMPANY
|
2018-12-13
|
CHINA
|
1210 KGM
|
9
|
071218EGLV149804904421
|
Sợi dún Nylon - 75D/36F/2 - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Liên Thành Phát
|
GUANGDONG DHOMA INDUSTRY LIMITED COMPANY
|
2018-12-13
|
CHINA
|
2438.4 KGM
|
10
|
301118SWF18110668
|
Sợi dún Nylon - 100D/36F/1 - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Liên Thành Phát
|
GUANGDONG DHOMA INDUSTRY LIMITED COMPANY
|
2018-12-12
|
CHINA
|
621.9 KGM
|