1
|
JXSEL2030093
|
Vải dệt thoi đã nhuộm dùng trong ngành dệt.Màu 0035 Orange. Thành phần Rayon 85%R,Nylon:15%N.Item No.2020-1-587. ĐL vải (GSM):108+-5 g/m2,khổ vải:150+-3cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY QUốC Tế RU YU
|
ZHEJIANG RUYU TECHNICAL TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
1902 MTR
|
2
|
JXSEL2030093
|
Vải dệt thoi đã nhuộm dùng trong ngành dệt.Màu 0162 Light Brown. Thành phần Rayon 90%R,Nylon:10%N.Item No.2020-2-263. ĐL vải (GSM):115+-5 g/m2,khổ vải:150+-3cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY QUốC Tế RU YU
|
ZHEJIANG RUYU TECHNICAL TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
5960 MTR
|
3
|
JXSEL2030093
|
Vải dệt thoi đã nhuộm dùng trong ngành dệt.Màu 0161 Camel. Thành phần Rayon 90%R,Nylon:10%N.Item No.2020-2-263. ĐL vải (GSM):115+-5 g/m2,khổ vải:150+-3cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY QUốC Tế RU YU
|
ZHEJIANG RUYU TECHNICAL TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
6055 MTR
|
4
|
JXSEL2030093
|
Vải dệt thoi đã nhuộm dùng trong ngành dệt.Màu 0157 Light Green. Thành phần Rayon 90%R,Nylon:10%N.Item No.2020-2-263. ĐL vải (GSM):115+-5 g/m2,khổ vải:150+-3cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY QUốC Tế RU YU
|
ZHEJIANG RUYU TECHNICAL TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
5901 MTR
|
5
|
JXSEL2030093
|
Vải dệt thoi đã nhuộm dùng trong ngành dệt.Màu 0156 Pink. Thành phần Rayon 90%R,Nylon:10%N.Item No.2020-2-263. ĐL vải (GSM):115+-5 g/m2,khổ vải:150+-3cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY QUốC Tế RU YU
|
ZHEJIANG RUYU TECHNICAL TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
7910 MTR
|
6
|
JXSEL2030093
|
Vải dệt thoi đã nhuộm dùng trong ngành dệt.Màu 0154 Khaki. Thành phần Rayon 90%R,Nylon:10%N.Item No.2020-2-263. ĐL vải (GSM):115+-5 g/m2,khổ vải:150+-3cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY QUốC Tế RU YU
|
ZHEJIANG RUYU TECHNICAL TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
3934 MTR
|
7
|
JXSEL2030093
|
Vải dệt thoi đã nhuộm dùng trong ngành dệt.Màu 0160 Creamy-white. Thành phần Rayon 90%R,Nylon:10%N.Item No.2020-2-263. ĐL vải (GSM):115+-5 g/m2,khổ vải:150+-3cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY QUốC Tế RU YU
|
ZHEJIANG RUYU TECHNICAL TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
7475 MTR
|
8
|
JXSEL2030093
|
Vải dệt thoi đã nhuộm dùng trong ngành dệt.Màu 0151 Black. Thành phần Rayon 90%R,Nylon:10%N.Item No.2020-2-263. ĐL vải (GSM):115+-5 g/m2,khổ vải:150+-3cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY QUốC Tế RU YU
|
ZHEJIANG RUYU TECHNICAL TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
7634 MTR
|
9
|
JXSEL2030093
|
Vải dệt thoi đã nhuộm dùng trong ngành dệt.Màu 0150 Dark Blue. Thành phần Rayon 90%R,Nylon:10%N.Item No.2020-2-263. ĐL vải (GSM):115+-5 g/m2,khổ vải:150+-3cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY QUốC Tế RU YU
|
ZHEJIANG RUYU TECHNICAL TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
3875 MTR
|
10
|
JXSEL2030093
|
Vải dệt thoi đã nhuộm dùng trong ngành dệt.Màu 0148 Yellow. Thành phần Rayon 90%R,Nylon:10%N.Item No.2020-2-263. ĐL vải (GSM):115+-5 g/m2,khổ vải:150+-3cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY QUốC Tế RU YU
|
ZHEJIANG RUYU TECHNICAL TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
5941 MTR
|