1
|
060422SITGCDSGT00214
|
LT501#&Hóa chất dùng cho nhuộm sợi - Dinatri Sulphat (SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99%); TP: NA2SO4 99% CAS 7757-82-6 (Qui đổi đơn giá 156USD/T = 0.156 USD/1kg). Hiệu: NAFINE, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
CHENGDU EAST FIRST TRADING CO .,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
270000 KGM
|
2
|
112200016267810
|
Lõi quấn sợi bằng nhựa hình nón cụt, đường kính đỉnh 40mm* đường kính đáy 71mm, hiệu: Jinhao, loại dùng phù hợp cho máy kéo sợi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1323 PCE
|
3
|
112200016267810
|
Lõi quấn sợi bằng nhựa, dài 170mm*đường kính 69mm, không nhãn hiệu, loại dùng phù hợp cho máy kéo sợi, hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4851 PCE
|
4
|
112200016267810
|
Pallet nhựa dùng để đựng thùng carton chứa sợi, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
030422217254495UWS
|
LT521#&Chế phẩm làm mềm vải, dạng lỏng, TEXTILE SOFTENING AGENT FRD-5NEW, TP: Aminomodified silicone-polyether 30% CAS 67674-67-3, 70% Nước CAS 7732-18-5. Hiệu: YONOS. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
OSYN TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
112200016194527
|
LT528#&Chất điều chỉnh độ PH cho vải (PH REGULATOR PH65L-V),các polyme acrylic dạng nguyên sinh, dạng lỏng, cas: 7558-80-7,dùng trong dệt nhuộm, không nhãn hiệu,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
CONG TY TNHH THUY LONG NGUYEN
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
112200016194527
|
LT539#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt LOW TEMPERATURE SCOURING AGENT NLP,dạng không phân ly,chưa đóng gói để bán lẻ,dùng tạo độ ẩm cho vải,cas:68439-50-9 9043-30-5 7732-18-15, không nhãn hiệu mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
CONG TY TNHH THUY LONG NGUYEN
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
050322SNLCSHVL4700829
|
LT30#&Chế phẩm hoạt động bề mặt anion/non-ionic,dạng lỏng-chất đều màu phân tán dùng cho polyester-CHT-DISPERGATOR XHT-S,TP: Poly(oxy-1,2-ethanediyl),alpha-[tris(1-phenylethyl)phenyl]-omega-hydroxy-..
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
GELAIBOTE (TIANJIN) CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3960 KGM
|
9
|
050322SNLCSHVL4700829
|
LT3#&Hóa chất dùng trong nhuộm sợi REWIN FSN, dạng lỏng, tác nhân để hoàn tất, hóa chất dùng trong nghành dệt nhuộm, TP: diethylene glycol CAS 111-46-6 42%, nước 58%, hiệu Shanghai Bozzetto, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
GELAIBOTE (TIANJIN) CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3915 KGM
|
10
|
050322SNLCSHVL4700829
|
LT3#&Hóa chất dùng trong nhuộm sợi trong nghành dệt PERMULSIN 553 có tác dụng hãm màu,TP: sodium polynaphthalene methanesulphonate 35% CAS 9084-06-4, nước 65%,dạng lỏng.Hiệu Shanghai Bozzetto,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
GELAIBOTE (TIANJIN) CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|