1
|
40720111050008400
|
Nấm hương sơ chế, tên khoa học: Lentinula edodes, đóng gói 20kg/carton, dùng chế biến thực phẩm,NSX: XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO.,LT,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU A QUâN
|
XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
080720JJMWAHPWNC000177
|
Nấm hương đã chế biến, tên khoa học: Lentinula edodes, đóng gói 22.5kg/carton, dùng chế biến thực phẩm,NSX: XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU A QUâN
|
XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
25875 KGM
|
3
|
050720JJMWAHPWNC000174
|
Nấm hương đã chế biến, tên khoa học: Lentinula edodes, đóng gói 22.5kg/carton, dùng chế biến thực phẩm,NSX: XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU A QUâN
|
XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
25425 KGM
|
4
|
050720JJMWAHPWNC000173
|
Nấm hương đã chế biến, tên khoa học: Lentinula edodes, đóng gói 22.5kg/carton, dùng chế biến thực phẩm,NSX: XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU A QUâN
|
XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
25650 KGM
|
5
|
080720JJMWAHPWNC000177
|
Nấm hương sơ chế, tên khoa học: Lentinula edodes, đóng gói 22.5kg/carton, dùng chế biến thực phẩm,NSX: XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU A QUâN
|
XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
25875 KGM
|
6
|
050720JJMWAHPWNC000174
|
Nấm hương sơ chế, tên khoa học: Lentinula edodes, đóng gói 22.5kg/carton, dùng chế biến thực phẩm,NSX: XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU A QUâN
|
XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
25425 KGM
|
7
|
050720JJMWAHPWNC000173
|
Nấm hương sơ chế, tên khoa học: Lentinula edodes, đóng gói 22.5kg/carton, dùng chế biến thực phẩm,NSX: XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU A QUâN
|
XIANGYANG PULE AIJIA FOOD CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
25650 KGM
|