1
|
080122CKCOSHA3051693
|
Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1112246- Paper DL Milk Strawb 200ml OOH Lamipak. Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
408000 PCE
|
2
|
080122CKCOSHA3051693
|
Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1146188 - Paper Lamipak Yom Dky Orange 200ml (PEFC) Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2278000 PCE
|
3
|
080122CKCOSHA3051542
|
Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1110876 - Lap DL UHT "CK" Strawb 200ml Race (PEFC) Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
833000 PCE
|
4
|
080122CKCOSHA3051542
|
Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1111736 - LAP UHT DL STRAWBERRY 200ml (PEFC) Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
340000 PCE
|
5
|
080122CKCOSHA3051542
|
Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1110780 - LAP UHT DL SWEET 200ml. Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1065300 PCE
|
6
|
080122CKCOSHA3051542
|
Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1146192- Paper Lamipak Yom Dky Strawberry 200ml( PEFC) ) Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
340000 PCE
|
7
|
080122CKCOSHA3051542
|
Phụ liệu bao bì - Dải nhựa polyester ( 1110795 Lap Sealing Strip) Core=74mm, Length:3400m, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
999.9 KGM
|
8
|
160222KMTCDLC0941441
|
Đường GLUCOSE (Corn Syrup Solids 01924). NSX ; CARGILL BIO CHEMICAL CO., LTD. Dùng làm nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15875 KGM
|
9
|
160222KMTCDLC0944442
|
Đường MALTODEXTRIN ( C*Dry MD 01915 ). 25kg/ 1 túi, Nsx : CARGILL BIO CHEMICAL CO., LTD. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sữa, Mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
160222KMTCDLC0944442
|
Đường MALTODEXTRIN 01909E. 25kg/ 1 túi, Nsx : CARGILL BIO CHEMICAL CO., LTD. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sữa, Mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|