1
|
112000008058812
|
NPL094#&Thanh thép không gỉ SUS304G (9mm x 2.5 m ), dạng thanh tròn - Stainless Steel Bar SUS304-G (675 KGS = 675.000 GRAM)
|
Công ty TNHH FUKUOKARASHI Việt Nam
|
OHGITANI VIETNAM CO., LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
675000 GRM
|
2
|
112000008058812
|
NPL094#&Thanh thép không gỉ SUS304G (9mm x 2.5 m ), dạng thanh tròn - Stainless Steel Bar SUS304-G (675 KGS = 675.000 GRAM)
|
Công ty TNHH FUKUOKARASHI Việt Nam
|
OHGITANI VIETNAM CO., LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
675000 GRM
|
3
|
131900005354060
|
P-CE03-596#&Lọc tách dầu P-CE03-596 (dùng cho máy nén khí)
|
Công ty TNHH FUKUOKARASHI Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
131900005354060
|
PS-CE11-502#&Lọc dầu PS-CE11-502 (dùng cho máy nén khí)
|
Công ty TNHH FUKUOKARASHI Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
131900005354060
|
PS-CE03-517#&Lọc hút PS-CE03-517 (dùng cho máy nén khí)
|
Công ty TNHH FUKUOKARASHI Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
111900005019826
|
NPL094#&Thanh thép không gỉ SUS304G (9mm x 2.5 m ), dạng thanh tròn - Stainless Steel Bar SUS304-G (793KGS = 793.000GRAM)
|
Công ty TNHH FUKUOKARASHI Việt Nam
|
OHGITANI VIETNAM CO.,LTD.
|
2019-05-08
|
CHINA
|
793000 GRM
|
7
|
111900005019826
|
NPL094#&Thanh thép không gỉ SUS304G (9mm x 2.5 m ), dạng thanh tròn - Stainless Steel Bar SUS304-G (793KGS = 793.000GRAM)
|
Công ty TNHH FUKUOKARASHI Việt Nam
|
OHGITANI VIETNAM CO.,LTD.
|
2019-05-08
|
CHINA
|
793000 GRM
|