1
|
310320596999345
|
Hóa chất trong ngành dệt nhuộm: DICYANDIAMIDE ( PCT 99.5 MIN ); CAS:461-58-5. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Dệt Xanh
|
KP HANSUK CHEMICALS COMPANY
|
2020-11-04
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
140920AHXG002431A
|
Hóa chất trong ngành dệt nhuộm: DICYANDIAMIDE ( PCT 99.5 MIN ); CAS:461-58-5. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Dệt Xanh
|
KP HANSUK CHEMICALS COMPANY
|
2020-09-26
|
CHINA
|
21000 KGM
|
3
|
21219920657673
|
Hóa chất trong ngành dệt nhuộm: DICYANDIAMIDE ( PCT 99.5 MIN ); CAS:461-58-5. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Dệt Xanh
|
KP HANSUK CHEMICALS COMPANY
|
2019-12-17
|
CHINA
|
21000 KGM
|
4
|
031019CULXGG19010502
|
Hóa chất trong ngành dệt nhuộm: DICYANDIAMIDE ( PCT 99.5 MIN ); CAS:461-58-5. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Dệt Xanh
|
KP HANSUK CHEMICALS COMPANY
|
2019-10-17
|
CHINA
|
21000 KGM
|
5
|
130519TSNCB19003263
|
Hóa chất trong ngành dệt nhuộm: DICYANDIAMIDE ( PCT 99.5 MIN ); CAS:461-58-5. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Dệt Xanh
|
KP HANSUK CHEMICALS COMPANY
|
2019-05-21
|
CHINA
|
21000 KGM
|
6
|
290119YMLUI235118354
|
Hóa chất trong ngành dệt nhuộm: DICYANDIAMIDE ( PCT 99.5 MIN ); CAS:461-58-5. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Dệt Xanh
|
KP HANSUK CHEMICALS COMPANY
|
2019-02-14
|
CHINA
|
21000 KGM
|
7
|
200918TSNCB18008211
|
Hóa chất trong ngành dệt nhuộm: DICYANDIAMIDE ( PCT 99.5 MIN ); CAS:461-58-5. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Dệt Xanh
|
KP HANSUK CHEMICALS COMPANY
|
2018-10-03
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
21000 KGM
|
8
|
TSNCB18003763
|
Hóa chất trong ngành dệt nhuộm: DICYANDIAMIDE ( PCT 99.5 MIN ); CAS:461-58-5. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Dệt Xanh
|
KP HANSUK CHEMICALS COMPANY
|
2018-05-18
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
21000 KGM
|