1
|
080222AWFHMN2202001S
|
Xylitol ( Chất làm mềm - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm ). Hàng mới 100%- CAS No 87-99-0
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Namsiang Việt Nam
|
NAMSIANG CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
8 KGM
|
2
|
080222AWFHMN2202001S
|
L- ORNITHINE Monohydrochloride( Chất làm mềm - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm ). Hàng mới 100%- CAS No 3184-13-2
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Namsiang Việt Nam
|
NAMSIANG CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
15 KGM
|
3
|
080222AWFHMN2202001S
|
Denasil Ascorbic acid ( Chất chống oxy hóa - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 50-81-7
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Namsiang Việt Nam
|
NAMSIANG CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
080222AWFHMN2202001S
|
Kojic acid dipalmitate ( Chất làm trắng - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS no 79725-98-7
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Namsiang Việt Nam
|
NAMSIANG CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
080222AWFHMN2202001S
|
Denasil Alpha-Arbutin ( Chất làm trắng - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 84380-01-8
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Namsiang Việt Nam
|
NAMSIANG CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
050422AWFHMN2204001S
|
L-Ornithine Monohydrochloride ( Chất làm mềm - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 3184-13-2
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Namsiang Việt Nam
|
NAMSIANG CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
271121AWFHMN2111001S
|
Kojic acid dipalmitate( Chất làm trắng - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 79725-98-7
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Namsiang Việt Nam
|
NAMSIANG CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
271121AWFHMN2111001S
|
Denasil Alpha-Arbutin( Chất làm trắng - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 84380-01-8
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Namsiang Việt Nam
|
NAMSIANG CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
5 KGM
|
9
|
071121SD21103747
|
Fentacare 1227 50C12 - (LDMA Benzyl Chloride) - ( Chất diệt khuẩn - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100% CAS No 139-07-1
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Namsiang Việt Nam
|
SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
181021AWFHMN2110001S
|
Kojic acid dipalmitate( Chất làm trắng - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 79725-98-7
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Namsiang Việt Nam
|
NAMSIANG CO., LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
20 KGM
|