1
|
270322ASASINHCM2203095
|
Hợp chất hữu cơ ( Lactam Khác ): N-METHYL-2-PYRROLIDONE ( NMP); Công thức hóa học: C5H9NO; Số CAS: 872-50-4 ( Phụ gia, dung môi dùng SX thuốc BVTV); NSX: 03/2022; HSD: 03/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
|
CHEMIPAC PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8400 KGM
|
2
|
281221HBSHA2112070
|
Hóa chất HANRA-4355 (TÊN HÓA HỌC:Dimethyl phosphite ) ; CAS No: 868-85-9; CT phân tử: C2H7O3P; (Phụ gia Chất chống tạo bọt cho sản phẩm thuốc BVTV dạng SC ). NSX: 09/12/2021, HSD: 09/12/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
|
HANGZHOU SUPERAGRO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
121221HDMUTAOA31701601
|
Phân bón hữu cơ khoáng ( Phân Hữu cơ khoáng CP1 con én ); (Chất hữu cơ: 15%; Đạm tổng số: 3%; Lân hữu hiệu P2O5: 5%; Độ ẩm: 25%); ( NSX: 15/11/2021 - HSD: 14/11/2023. QĐ: 176/QĐ-BVTV-PB (19/05/2021.)
|
Công Ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
|
NANJING AGROCHEMICAL COMPANY.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
32000 KGM
|
4
|
271121POBUSHA211100312
|
THUỐC BVTV KỸ THUẬT - SX Thuốc trừ sâu : CHLORFENAPYR 98 % Tech; SL: 200 BAO ; 25KG/ BAO ; NK Theo GPNK : 646/21/GPNKT-BVTV Ngày ; 08/11/2021; NSX: 25/10/2021 , HSD: 25/10/2023.
|
Công Ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
|
HANGZHOU SUPER AGRO CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
031121SITDSHSGP077870
|
THUỐC KỸ THUẬT - TRỪ NẤM BỆNH CÂY TRỒNG: TRICYCLAZOLE 95% TECH; Dùng sx thuốc trừ nấm bệnh: Rocksai super 525 SE;NSX: 12/10/2021; HSD: 12/10/2023; TT10/2019/TT-BNNPTNT - 20/09/2019; Trang 204
|
Công Ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO .LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
15000 KGM
|
6
|
090921SITDSHSGW11878
|
THUỐC KỸ THUẬT : CARBOSULFAN 93% TECH ( Dùng SX Thuốc trừ sâu: Sulfaron 250EC );SL: 54DR, NSX: 08/2021; HSD: 08/2023; TT10/2019/TT-BNNPTNT -20/09/2019; Trang 54
|
Công Ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
|
NANJING AGROCHEMICAL COMPANY.,LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
10800 KGM
|
7
|
220821HDMUSHAZ70703000
|
THUỐC KỸ THUẬT - SX Thuốc trừ sâu : CHLORFENAPYR 98 % Tech; SL: 400 BAO ; 25KG/ BAO ; NK Theo GPNK : 561/21/GPNKT.BVTV Ngày 14/09/2021; ; NSX:22/07/2021, HSD: 21/07/2023.
|
Công Ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
040821JL16TJ2108287
|
Hóa chất: Sodium Lignosulphonate grade 1 (SODIUM LIGNOSULPHONATE ONE) ; CAS No: 8061 51 6 (Phụ gia kết dính-dùng làm Phụ gia SX thuốc BVTV)- SL: 5BAO, 20KG/BAO. HÀNG FOC. NSX: 20.7.2021; HSD: 20.7.21
|
Công Ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
|
GREEN AGROCHEM CO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
040821JL16TJ2108287
|
Hóa chất:Sodium Lignosulphonate grade1 (SODIUM LIGNOSULPHONATE ONE) ; CAS No: 8061 51 6 (Phụ gia kết dính- dùng làm Phụ gia SX thuốc BVTV); SL: 200 BAO, 25KG/BAO. NSX: 20/07/2021, HSD: 20/07/2026
|
Công Ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
|
GREEN AGROCHEM CO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
260721HDMUTAOA94624200
|
Phân bón hữu cơ khoáng ( Phân Hữu cơ khoáng CP1 con én ); (Chất hữu cơ: 15%; Đạm tổng số: 3%; Lân hữu hiệu P2O5: 5%; Độ ẩm: 25%); ( NSX: 07/2021 - HSD: 07/2023. QĐ: 1582/QĐ-BVTV-PB (17/09/2018.)
|
Công Ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
|
NANJING AGROCHEMICAL COMPANY.,LTD
|
2021-08-22
|
CHINA
|
16000 KGM
|