|
1
|
220122SHGN22010152
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 98%TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 25/12/2021 / HSD: 25/12/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Mùa Vàng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
220122SHGN22010152
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu CHLORFLUAZURON 97% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/10/2021 / HSD: 26/10/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Mùa Vàng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
3
|
140322SITDSHSGP093193
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng ISOPROTHIOLANE 97% TC(áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 24/02/2022 / HSD: 24/02/2024
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Mùa Vàng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
4
|
101221GTBHL2112263
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu DIAFENTHIURON 97% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 28/11/2021 / HSD: 27/11/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Mùa Vàng
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
5
|
031221GTBHL2111204
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng FENOXANIL 95%TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 30/10/2021 / HSD: 29/10/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Mùa Vàng
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
6
|
250222SITDSHSGP093176
|
Thuốc trừ bệnh hại cây trồng NEWKARIDE 3SL ( Light green color) NSX: 26/01/2022 / HSD: 26/01/2024
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Mùa Vàng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
14000 LTR
|
|
7
|
250222SITDSHSGP093176
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng FENOXANIL 96%TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 10/10/2021 / HSD: 10/10/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Mùa Vàng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
171121SITGSHSGP077881
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu BUPROFEZIN 98% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 25/10/2021 / HSD: 25/10/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Mùa Vàng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
9
|
171121SITGSHSGP077881
|
Thuốc trừ bệnh NEWKARIDE 3SL ( Light green color) . NSX: 26/10/2021 / HSD: 26/10/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Mùa Vàng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
6000 LTR
|
|
10
|
171121SITGSHSGP077881
|
Thuốc trừ bệnh NEWKARIDE 3SL ( Dark green color) . NSX: 26/10/2021 / HSD: 26/10/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Mùa Vàng
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
8000 LTR
|