1
|
041121DHCM110033101
|
Bộ cáp sạc điện thoại (Cáp+củ+kẹp) (POWER KIT).Item#TY980 USB, (400 cái=400 bộ).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HạO THIêN PHáT
|
GUANG TAI LIGHTING CO.,LIMITED
|
2021-11-15
|
CHINA
|
400 SET
|
2
|
041121DHCM110033101
|
Ổ cắm điện (SOCKET) dùng cho dòng điện dưới 16A.Item#TY111-033BBZ .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HạO THIêN PHáT
|
GUANG TAI LIGHTING CO.,LIMITED
|
2021-11-15
|
CHINA
|
756 PCE
|
3
|
041121DHCM110033101
|
Ổ cắm điện (SOCKET) dùng cho dòng điện dưới 16A.Item#TY111-027BS .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HạO THIêN PHáT
|
GUANG TAI LIGHTING CO.,LIMITED
|
2021-11-15
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
041121DHCM110033101
|
Ổ cắm điện (SOCKET) dùng cho dòng điện dưới 16A.Item#TY111-027BS .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HạO THIêN PHáT
|
GUANG TAI LIGHTING CO.,LIMITED
|
2021-11-15
|
CHINA
|
1210 PCE
|
5
|
041121DHCM110033101
|
Bộ cáp sạc điện thoại (Cáp+củ+kẹp) (POWER KIT).Item#TY990-2 USB, (3000 cái=3000 bộ).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HạO THIêN PHáT
|
GUANG TAI LIGHTING CO.,LIMITED
|
2021-11-15
|
CHINA
|
3000 SET
|
6
|
041121DHCM110033101
|
Ổ cắm điện (SOCKET) dùng cho dòng điện dưới 16A.Item#TY111-02S .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HạO THIêN PHáT
|
GUANG TAI LIGHTING CO.,LIMITED
|
2021-11-15
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
240721EGLV149108099341
|
Ổ cắm điện (SOCKET) dùng cho dòng điện dưới 16A.Item#TY111-027BS .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HạO THIêN PHáT
|
GUANG TAI LIGHTING CO.,LIMITED
|
2021-10-08
|
CHINA
|
45 PCE
|
8
|
240721EGLV149108099341
|
Ổ cắm điện (SOCKET) dùng cho dòng điện dưới 16A.Item#TY111-027BS .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HạO THIêN PHáT
|
GUANG TAI LIGHTING CO.,LIMITED
|
2021-10-08
|
CHINA
|
480 PCE
|
9
|
240721EGLV149108099341
|
Ổ cắm điện (SOCKET) dùng cho dòng điện dưới 16A.Item#TY111-02TB .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HạO THIêN PHáT
|
GUANG TAI LIGHTING CO.,LIMITED
|
2021-10-08
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
240721EGLV149108099341
|
Ổ cắm điện (SOCKET) dùng cho dòng điện dưới 16A.Item#TY111-02S .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HạO THIêN PHáT
|
GUANG TAI LIGHTING CO.,LIMITED
|
2021-10-08
|
CHINA
|
1000 PCE
|