1
|
161221EGLV142150340127
|
XXe nâng hàng động cơ dầu bánh lốp,Model:FDZN30 V4000MM,hiệuTOYOTA,sx 2021.Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000m,càng nâng1220mm,sức nâng3000kg(càngvàkhung nâng tháo rời).SK:FDZN3033130.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
|
UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE. LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
161221EGLV142150340127
|
Xe nâng hàng động cơ dầu bánh lốp,Model:FDZN30 V4000MM,hiệuTOYOTA,sx 2021.Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 4000m,càng nâng1220mm,sức nâng3000kg(càngvàkhung nâng tháo rời).SK:FDZN3033136.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
|
UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE. LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
161221EGLV142150340127
|
Xe nâng hàng động cơ dầu bánh lốp,Model:FDZN30 V3000MM,hiệuTOYOTA,sx 2021.Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 3000m,càng nâng1220mm,sức nâng3000kg(càngvàkhung nâng tháo rời).SK:FDZN3033158.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
|
UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE. LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
280122215508363
|
Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model:FDZN30.Số khung:FDZN30-33686.Số máy: 1DZ0396834.Xe chạy bằng DIEZEL.Sức nâng 2850kg,Cao nâng 4300mm. SX 2022 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
|
UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
040122NGOBFY46633
|
Lọc khí. P/N: 177432360071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
|
TOYOTA INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-10-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
040122NGOBFY46633
|
Phốt làm kín. P/N: 411282332071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
|
TOYOTA INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
512463482552
|
Bạc đạn. P/N: 460-693 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
|
THE RAYMOND CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
251221215161924
|
Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model:FDZN25.Số khung:FDZN25-29112,số máy:1DZ0395319,Xe chạy bằng DIEZEL.Sức nâng 2500kg,Cao nâng 3000mm. SX 2021 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
|
UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
251221215161924
|
Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model:8FD50N.Số khung:8FD50N-21015,số máy:14Z0030886,Xe chạy bằng DIEZEL.Sức nâng 5000kg,Cao nâng 3000mm. SX 2021 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
|
UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
251221215161924
|
Xe nâng hàng hiệu TOYOTA, model:8FD50N.Số khung:8FD50N-21013,số máy:14Z0030885,Xe chạy bằng DIEZEL.Sức nâng 5000kg,Cao nâng 3000mm. SX 2021 và các phụ tùng tiêu chuẩn đi kèm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM)
|
UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|