1
|
111218KMTCNBO562240E
|
Nhựa siloxane dạn đặc-phụ gia tạo hạt nhựa ( Tác dụng tang độ dai & chống mài mòn), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIểN PHáT VN
|
YIYANG MCJIE SUPPLY CHAIN MANEGEMENT CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
GOSUNGB9328139
|
Hạt nhựa tái sinh - PA6 RECYCLE PELLET, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIểN PHáT VN
|
NINGBO YAPIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-10-07
|
CHINA
|
78740 KGM
|
3
|
090918POBUNGB180880316
|
Máy nhập nguyên liệu - Feeding Machine, phụ kiện máy tạo hạt nhựa, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIểN PHáT VN
|
NINGBO SWING IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-09-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
090918POBUNGB180880316
|
Máy thoát nước - Dewatering Machine, phụ kiện máy tạo hạt nhựa, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIểN PHáT VN
|
NINGBO SWING IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
090918POBUNGB180880316
|
Đầu khuôn - Mol Head, phụ kiện máy tạo hạt nhựa, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIểN PHáT VN
|
NINGBO SWING IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
090918POBUNGB180880316
|
Hộp số - Gearbox, phụ kiện máy tạo hạt nhựa, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIểN PHáT VN
|
NINGBO SWING IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
090918POBUNGB180880316
|
Nòng Cảo - Screw, phụ kiện máy tạo hạt nhựa, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIểN PHáT VN
|
NINGBO SWING IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
280818POBUNGB180880187
|
Nhựa Siloxane dạng đặc - phụ gia tạo hạt nhựa ( tác dụng tăng độ dai & chống mài mòn), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIểN PHáT VN
|
NINGBO SWING IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
2900 KGM
|
9
|
280818POBUNGB180880187
|
Nhựa Siloxane dạng đặc - phụ gia tạo hạt nhựa ( tác dụng tăng độ dai & chống mài mòn), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIểN PHáT VN
|
NINGBO SWING IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
2900 KGM
|
10
|
280818POBUNGB180880187
|
Thùng rỗng bằng thép - Drum, kích thước: Cao 2m, đường kính 1.8m, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIểN PHáT VN
|
NINGBO SWING IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
1 PCE
|