1
|
1602191279A00450
|
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM (FOR PRINTING AND LAMINATING CORE) chưa in hình, in chữ ,định hướng 2 chiều, dạng cuộn,dùng làm bao bì : 20 mic x 610-1280 mm , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Và Sản Xuất Bao Bì Thiên Hà
|
SUQIAN GETTEL PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-02-27
|
CHINA
|
90986.2 KGM
|
2
|
020219DLC81128205
|
Dây Nhôm không hợp kim dạng cuộn có đường kính 1.8mm +- 0.03 MM,1080, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Và Sản Xuất Bao Bì Thiên Hà
|
MANFISA MANUFACTURAS IRULAR, SA
|
2019-02-21
|
CHINA
|
2980 KGM
|
3
|
230119TLLYHPPP9015015
|
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM (FOR PRINTING AND LAMINATING CORE) chưa in hình, in chữ ,định hướng 2 chiều, dạng cuộn,dùng làm bao bì : 20 mic x 800-1280 mm , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Và Sản Xuất Bao Bì Thiên Hà
|
SUQIAN GETTEL PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-01-31
|
CHINA
|
25139.2 KGM
|
4
|
230119TLLYHPPP9015015
|
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM (FOR PRINTING AND LAMINATING CORE) chưa in hình, in chữ ,định hướng 2 chiều, dạng cuộn,dùng làm bao bì : 30 mic x 560-1230 mm , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Và Sản Xuất Bao Bì Thiên Hà
|
SUQIAN GETTEL PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-01-31
|
CHINA
|
37501.7 KGM
|
5
|
090119XAJC001975
|
Màng nhựa PLAIN POLYESTER (PET),chưa in hình, in chữ, dạng cuộn dùng làm bao bì 12MIC x 845mm -2400mm x 12000m - 24000m , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Và Sản Xuất Bao Bì Thiên Hà
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
24915.67 KGM
|
6
|
121218SNL8SHVL7900003
|
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM (FOR PRINTING AND LAMINATION GRADE) chưa in hình, in chữ ,định hướng 2 chiều, dạng cuộn,dùng làm bao bì : 20 mic x 560-1320 mm x 10000 m, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Và Sản Xuất Bao Bì Thiên Hà
|
JIANGSU SHUKANG PACKING MATERIAL CO.,LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
90480.8 KGM
|
7
|
121218SNL8SHVL7900003
|
Màng nhựa PLAIN BOPP FILM (FOR PRINTING AND LAMINATION GRADE) chưa in hình, in chữ ,định hướng 2 chiều, dạng cuộn,dùng làm bao bì : 30 mic x 560-1230 mm x 6000 m, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Và Sản Xuất Bao Bì Thiên Hà
|
JIANGSU SHUKANG PACKING MATERIAL CO.,LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
39996.6 KGM
|
8
|
121218SITGSHHPT27705
|
Máy dán túi sản phẩm dùng trong sản xuất bao bì nhựa loại dán túi 8 cạnh, Model : SGSD650- FLS-M, công suất 125KW,380V,3P/60Hz, kích thước L 23500 x W 5000 x H 2100 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Và Sản Xuất Bao Bì Thiên Hà
|
RIVER STAR (HK) CO.,LIMITED
|
2018-12-19
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
081118TLLYHPPP8155021
|
Màng nhựa PLAIN POLYESTER (PET),chưa in hình, in chữ, dạng cuộn dùng làm bao bì 12MIC x 1800mm -2460mm x 24000mm , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Và Sản Xuất Bao Bì Thiên Hà
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2018-11-21
|
CHINA
|
25159.63 KGM
|
10
|
773653735811
|
Thiết bị đo tốc độ động cơ trong máy cắt dán màng nhựa, model :E6B2-CWZ6C hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Và Sản Xuất Bao Bì Thiên Hà
|
WUXI HONGCHANG PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
4 PCE
|