1
|
8076 2569 2438
|
Dây đai XF032AT10A17160/D(PAZ+PAR) chất liệu cao su, dùng cho hệ thống băng chuyền, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Phúc An
|
SIT INDEVA (SHANGHAI) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
7778 2594 8509
|
Hộp số PL60L2-25-P2-S2-14-30-50-70-M5; In stage 2, ratio i=25:1; chất liệu thép và nhôm, phụ tùng cho máy CNC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Phúc An
|
NEWSTART MOTION INDUSTRIES LTD.
|
2020-02-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
7773 3758 2205
|
Hộp số PL40L2-32-P2-S2-8-25-30-46-M3; In stage 2, ratio i=32:1; chất liệu thép và nhôm, phụ tùng cho máy CNC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Phúc An
|
NEWSTART MOTION INDUSTRIES LTD.
|
2020-02-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
8598796124
|
Vòng bi tuyến tính LHICW10, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Phúc An
|
HONGKONG BOUKEYLIN BEARING LIMITED
|
2019-12-31
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
8598796124
|
Vòng bi tuyến tính LHICW16, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Phúc An
|
HONGKONG BOUKEYLIN BEARING LIMITED
|
2019-12-31
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
8598796124
|
Vòng bi tuyến tính LHICW20, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Phúc An
|
HONGKONG BOUKEYLIN BEARING LIMITED
|
2019-12-31
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
8598796124
|
Vòng bi tuyến tính LHICW25, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Phúc An
|
HONGKONG BOUKEYLIN BEARING LIMITED
|
2019-12-31
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
119524518810
|
Bạc đạn trượt tuyến tính EGR20-2040L, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Phúc An
|
HONGKONG BOUKEYLIN BEARING LIMITED
|
2019-09-30
|
CHINA
|
12 PCE
|
9
|
119524518810
|
Bạc đạn KRE52-PP, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Phúc An
|
HONGKONG BOUKEYLIN BEARING LIMITED
|
2019-09-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
119524518810
|
Bạc đạn KR52-PP, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Phúc An
|
HONGKONG BOUKEYLIN BEARING LIMITED
|
2019-09-30
|
CHINA
|
6 PCE
|