1
|
2838 4604 4391
|
Dụng Cụ Đo Lưu Lượng Gas. Model: LWQ-065-E5-10-S-S4-AA-NA D16 T1. Diameter: DN65MM. Flow range: 15-200 m3/h. ( Hoạt Động Bằng Điện ). Hiệu: Tianjin Sure Instrument. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT THươNG MạI THIếT Bị NHIệT áNH DươNG
|
TIANJIN SURE INSTRUMENT CO., LTD.
|
2021-09-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
2838 4604 4391
|
Dụng Cụ Đo Lưu Lượng Chất Lỏng. Model: LWGY-050-E5-10-S-S4-Cr-NA D16T1. Diameter: DN50MM . Flow range: 4-40 m3/h. ( Hoạt Động Bằng Điện ). Hiệu: Tianjin Sure Instrument. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT THươNG MạI THIếT Bị NHIệT áNH DươNG
|
TIANJIN SURE INSTRUMENT CO., LTD.
|
2021-09-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
7742 5256 3127
|
Dụng Cụ Đo Mức Chất Lỏng. Model: ULM-10-AC-S-1-1-AB-NA. Range: 0-10 m. Nguồn điện: 220Vac 4-20mA. ( Hoạt Động Bằng Điện ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT THươNG MạI THIếT Bị NHIệT áNH DươNG
|
TIANJIN SURE INSTRUMENT CO., LTD.
|
2021-07-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
7742 5256 3127
|
Dụng Cụ Đo Lưu Lượng Chất Lỏng. Model: LC.25.M0.Y.05.S.CI.D16. Connection: DN25MM . Flow range: 0.8-6 m3/h. ( Hoạt Động Không Bằng Điện ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT THươNG MạI THIếT Bị NHIệT áNH DươNG
|
TIANJIN SURE INSTRUMENT CO., LTD.
|
2021-07-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
1180 0211 5091
|
Dụng Cụ Đo Lưu Lượng Hơi. Model: LUGB-065-S-V-S 4-BT-D16. Diameter: DN65MM. Flow range: 264-3230 kgs/h. ( Hoạt động bằng điện ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT THươNG MạI THIếT Bị NHIệT áNH DươNG
|
TIANJIN SURE INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
1180 0211 5091
|
Dụng Cụ Đo Lưu Lượng Gas. Model: LWQ-065-E5-10-S-S4-AA-NA D16 T1. Diameter: DN65MM . Flow range: 15-200 m3/h. ( Hoạt Động Bằng Điện ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT THươNG MạI THIếT Bị NHIệT áNH DươNG
|
TIANJIN SURE INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
1 PCE
|