1
|
170721EGLV140102263421
|
Cát vệ sinh cho mèo (đất bentonite). Qui cách: 1 bao=20kg= 4 túi nhỏ; 5kg/túi nhỏ.
|
CôNG TY TNHH LâM BảO HâN
|
YANTAI MEIPENG CAT LITTER PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
27 TNE
|
2
|
300620ZHQD20063283
|
Cát vệ sinh cho mèo (đất bentonite). Qui cách: 1 bao=20kg= 4 túi nhỏ; 5kg/túi nhỏ.
|
CôNG TY TNHH LâM BảO HâN
|
YANTAI MEIPENG CAT LITTER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2020-06-07
|
CHINA
|
10 TNE
|
3
|
271020NZLTAO20060379
|
Cát vệ sinh cho mèo (đất bentonite). Qui cách: 1 bao=20kg= 4 túi nhỏ; 5kg/túi nhỏ.
|
CôNG TY TNHH LâM BảO HâN
|
YANTAI MEIPENG CAT LITTER PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
26.5 TNE
|
4
|
271020NZLTAO20060379
|
Cát vệ sinh cho mèo (đất bentonite). Qui cách: 1 bao=20kg= 4 túi nhỏ; 5kg/túi nhỏ.
|
CôNG TY TNHH LâM BảO HâN
|
YANTAI MEIPENG CAT LITTER PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
26.5 TNE
|
5
|
210120ZHQD20013281
|
Cát vệ sinh cho mèo (đất bentonite). Qui cách: 1 bao=20kg= 4 túi nhỏ; 5kg/túi nhỏ.
|
CôNG TY TNHH LâM BảO HâN
|
YANTAI MEIPENG CAT LITTER PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
10 TNE
|
6
|
210120ZHQD20013281
|
Cát vệ sinh cho mèo (đất bentonite). Qui cách: 1 bao=20kg= 4 túi nhỏ; 5kg/túi nhỏ.
|
CôNG TY TNHH LâM BảO HâN
|
YANTAI MEIPENG CAT LITTER PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
10 TNE
|
7
|
191119ZHQD19113287
|
Cát vệ sinh cho mèo (đất bentonite). Qui cách: 1 bao=20kg= 4 túi nhỏ; 5kg/túi nhỏ.
|
CôNG TY TNHH LâM BảO HâN
|
YANTAI MEIPENG CAT LITTER PRODUCTS CO., LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
10 TNE
|
8
|
200719ZHQD19073285
|
Cát vệ sinh cho mèo (đất bentonite). Qui cách: 1 bao=20kg= 4 túi nhỏ; 5kg/túi nhỏ.
|
CôNG TY TNHH LâM BảO HâN
|
YANTAI MEIPENG CAT LITTER PRODUCTS CO., LTD
|
2019-07-30
|
CHINA
|
300 BAG
|
9
|
081118SSLHCM187057
|
Chai thủy tinh màu hổ phách, dung tích: 50ml - Amber Glass Bottle
|
CôNG TY TNHH LâM BảO HâN
|
XIAMEN UPC IMP AND EXP CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
248160 PCE
|
10
|
TAOSGN8294091V
|
Chai thủy tinh màu hổ phách 50ml. Hãng sx: XIAMEN. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LâM BảO HâN
|
XIAMEN UPC IMP&EXP CO., LTD
|
2018-06-04
|
CHINA
|
51840 PCE
|