1
|
270121207762486
|
Trà đen sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross 16 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
GETMI SDN BHD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
17600 KGM
|
2
|
100221POSHKG210254/HPG
|
Trà đen sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross 16 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
PICHEIR INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
752 KGM
|
3
|
100221POSHKG210254/HPG
|
Trà đen sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross khoảng 25.5 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
PICHEIR INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
5863 KGM
|
4
|
100221POSHKG210254/HPG
|
Trà ô long sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross 13.5 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
PICHEIR INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
6210 KGM
|
5
|
100221POSHKG210254/HPG
|
Trà ô long sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross 12.5 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
PICHEIR INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
2275 KGM
|
6
|
100221POSHKG210255/HPG
|
Trà ô long sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross khoảng 13.05 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
PICHEIR INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
6112 KGM
|
7
|
100221POSHKG210255/HPG
|
Trà ô long sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross khoảng 21.7 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
PICHEIR INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
14148 KGM
|
8
|
100221POSHKG210253/HPG
|
Trà ô long sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross khoảng 12.80 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
PICHEIR INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
22480 KGM
|
9
|
270121POSHKG210163/HPG
|
Trà ô long sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross khoảng 12.6 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
PICHEIR INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-02-18
|
CHINA
|
10885 KGM
|
10
|
270121POSHKG210163/HPG
|
Trà ô long sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross khoảng 26.25 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
PICHEIR INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-02-18
|
CHINA
|
13911 KGM
|