1
|
300322CKCOSHA3053847
|
Chất xử lý nước thải trong công nghiệp dệt (Water decoloring agent), công thức hóa học C4N5ClH10-(C4N5ClH8)n-C4N5ClO2H10, Cas no. 55295-98-2, dạng lỏng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HòA PHáT BìNH DươNG
|
YIXING BLUWAT CHEMICALS CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
52000 KGM
|
2
|
270322SMLMSHCM2A809700
|
Chất xử lý nước thải trong công nghiệp dệt (Water decoloring agent), công thức hóa học C4N5ClH10-(C4N5ClH8)n-C4N5ClO2H10, Cas no. 55295-98-2, dạng lỏng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HòA PHáT BìNH DươNG
|
YIXING BLUWAT CHEMICALS CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
52000 KGM
|
3
|
120122CKCOSHA3052107
|
Chất xử lý nước thải trong công nghiệp dệt (Water decoloring agent), công thức hóa học C4N5ClH10-(C4N5ClH8)n-C4N5ClO2H10, Cas no. 55295-98-2, dạng lỏng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HòA PHáT BìNH DươNG
|
YIXING BLUWAT CHEMICALS CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
78000 KGM
|
4
|
20121799010660800
|
Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp-Poly Aluminium Chloride, công thức hóa học AL2(OH)LnCL6-n]m, Cas No. 9003-05-8. Hàng mơi 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HòA PHáT BìNH DươNG
|
SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
100000 KGM
|
5
|
091021COAU7234420900
|
Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp-Poly Aluminium Chloride, công thức hóa học AL2(OH)LnCL6-n]m, Cas No. 9003-05-8. Hàng mơi 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HòA PHáT BìNH DươNG
|
SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
150000 KGM
|
6
|
250521757110342000
|
Chất xử lý nước thải trong công nghiệp dệt (Water decoloring agent), công thức hóa học C4N5ClH10-(C4N5ClH8)n-C4N5ClO2H10, Cas no. 55295-98-2, dạng lỏng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HòA PHáT BìNH DươNG
|
YIXING BLUWAT CHEMICALS CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
100000 KGM
|
7
|
250521799110281000
|
Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp-Poly Aluminium Chloride, công thức hóa học AL2(OH)LnCL6-n]m, Cas No. 9003-05-8. Hàng mơi 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HòA PHáT BìNH DươNG
|
SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
200000 KGM
|
8
|
110821034B526928
|
Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp-Poly Aluminium Chloride, công thức hóa học AL2(OH)LnCL6-n]m, Cas No. 9003-05-8. Hàng mơi 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HòA PHáT BìNH DươNG
|
SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
100000 KGM
|
9
|
310721TLLYHCJU21105014
|
Chất xử lý nước thải trong công nghiệp-Cationic Polyacrylamide, công thức hóa học CONH2[CH2-CH-]n, Cas no. 9003-05-8, dạng bột. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HòA PHáT BìNH DươNG
|
YIXING BLUWAT CHEMICALS CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
18000 KGM
|
10
|
270221757110104000
|
Chất xử lý nước thải trong công nghiệp-Cationic Polyacrylamide, công thức hóa học CONH2[CH2-CH-]n, Cas no. 9003-05-8, dạng bột. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HòA PHáT BìNH DươNG
|
YIXING BLUWAT CHEMICALS CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|