1
|
131900000765642
|
20#&Dây treo nhãn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Huy Hưng
|
MORE (UK) LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
20674 PCE
|
2
|
131900000765642
|
4#&Nhãn phụ giấy
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Huy Hưng
|
MORE (UK) LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
20674 PCE
|
3
|
131900000765642
|
5#&Nhãn phụ vải
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Huy Hưng
|
MORE (UK) LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
41348 PCE
|
4
|
071218JCT11806732
|
1#&Vải 100% polyester K.58/60''
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Huy Hưng
|
MORE (UK) LTD
|
2018-12-16
|
UNITED KINGDOM
|
33256.01 YRD
|
5
|
061218SITCHCM18120013
|
1A#&Vải 91%polyester 9% elastane K.56/58''
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Huy Hưng
|
VOYAGER DISTRIBUTING CO PTY LTD
|
2018-12-13
|
AUSTRALIA
|
1292.1 YRD
|
6
|
6724301802
|
4#&Nhãn phụ giấy
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Huy Hưng
|
MORE (UK) LTD
|
2018-12-07
|
UNITED KINGDOM
|
22843 PCE
|
7
|
231118JCT11806406
|
1#&Vải 100% polyester K.58/60''
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Huy Hưng
|
MORE (UK) LTD
|
2018-12-04
|
UNITED KINGDOM
|
5203.41 YRD
|
8
|
4327881412
|
4#&Nhãn phụ giấy
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Huy Hưng
|
MORE (UK) LTD
|
2018-11-27
|
UNITED KINGDOM
|
16108 PCE
|
9
|
4327881412
|
5#&Nhãn phụ vải
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Huy Hưng
|
MORE (UK) LTD
|
2018-11-27
|
UNITED KINGDOM
|
15695 PCE
|
10
|
131118JCT11806171/73/74/77
|
18#&Khóa cài kim loại
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Huy Hưng
|
MORE (UK) LTD
|
2018-11-24
|
UNITED KINGDOM
|
4700 PCE
|