1
|
180122JJCXMSGAYT20001
|
PHÂN BÓN NPK 30-10-10+TE VIET THANH 9.9 kg/bao, hàng mới 100%,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Nông Nghiệp Việt Thanh
|
HEBEI SUNIN TECHNOLOGY CO. LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
209170 KGM
|
2
|
030122TLXMHCJR21190057
|
PHÂN BÓN NPK 20-20-15+TE VIET THANH 9.9 kg/bao, hàng mới 100%,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Nông Nghiệp Việt Thanh
|
HEBEI SUNIN TECHNOLOGY CO. LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
203450 KGM
|
3
|
170921COAU7234124390
|
PHÂN BÓN NPK 28-6-6+TE VIET THANH 9.9 kg/bao, hàng mới 100%,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Nông Nghiệp Việt Thanh
|
SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
138 TNE
|
4
|
230721034B524397
|
PHÂN BÓN NPK 16-16-16+TE VIET THANH 9.9 kg/bao, hàng mới 100%,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Nông Nghiệp Việt Thanh
|
SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
75 TNE
|
5
|
230721034B524397
|
PHÂN BÓN NPK 20-20-15+TE VIET THANH 9.9 kg/bao, hàng mới 100%,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Nông Nghiệp Việt Thanh
|
SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
75 TNE
|
6
|
110721COAU7232902770
|
PHÂN BÓN NPK 30-10-10+TE VIET THANH 9.9 kg/bao, hàng mới 100%,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Nông Nghiệp Việt Thanh
|
SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
92 TNE
|
7
|
230321SITGTASG853586
|
PHÂN BÓN NPK 28-6-6+TE VIET THANH 9.9 kg/bao, hàng moi 100%,Hàng mien thue GTGT theo CV so 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Nông Nghiệp Việt Thanh
|
SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
92 TNE
|
8
|
230321SITGTASG853586
|
PHÂN BÓN NPK 30-10-10+TE VIET THANH 9.9 kg/bao, hàng mới 100%,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Nông Nghiệp Việt Thanh
|
SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
92 TNE
|
9
|
130320COAU7222755820
|
PHÂN BÓN NPK 16-16-16+TE VIET THANH 9.9 kg/bao, hàng mới 100%,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Nông Nghiệp Việt Thanh
|
SHANDONG GREENCARE IMPORT ANDEXPORT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
150 TNE
|
10
|
130320COAU7222755820
|
PHÂN BÓN NPK 30-10-10+TE VIET THANH 9.9 kg/bao, hàng mới 100%,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Nông Nghiệp Việt Thanh
|
SHANDONG GREENCARE IMPORT ANDEXPORT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
92 TNE
|