1
|
080920GXSAG20093127
|
Màng in chuyển nhiệt bằng nhựa, độ dày 18micron, kích thước 0.605*0.605-1300m/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Tấn Tài
|
HAINING XINHUANG DECORATION MATERIAL CO., LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
56628 MTK
|
2
|
080920GXSA G20093127
|
Màng in chuyển nhiệt bằng nhựa, độ dày 18micron, kích thước 0.605*0.605-1300m/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Tấn Tài
|
HAINING XINHUANG DECORATION MATERIAL CO., LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
56628 MTK
|
3
|
041219AMIGL190536700A
|
Màng in chuyển nhiệt bằng nhựa. Mã hàng LT5. dày 23micron, kích thước 600x(800-1100)mm/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Tấn Tài
|
HAINING LONGTIME INDUSTRY CO., LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
4860 MTK
|
4
|
041219AMIGL190536700A
|
Màng in chuyển nhiệt bằng nhựa. Mã hàng LT4. dày 23micron, kích thước 600x(800-1100)mm/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Tấn Tài
|
HAINING LONGTIME INDUSTRY CO., LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
4740 MTK
|
5
|
041219AMIGL190536700A
|
Màng in chuyển nhiệt bằng nhựa. Mã hàng LT3. dày 23micron, kích thước 600x(800-1100)mm/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Tấn Tài
|
HAINING LONGTIME INDUSTRY CO., LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
4800 MTK
|
6
|
041219AMIGL190536700A
|
Màng in chuyển nhiệt bằng nhựa. Mã hàng LT2. dày 23micron, kích thước 600x(800-1100)mm/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Tấn Tài
|
HAINING LONGTIME INDUSTRY CO., LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
4812 MTK
|
7
|
041219AMIGL190536700A
|
Màng in chuyển nhiệt bằng nhựa. Mã hàng LT1. dày 23micron, kích thước 600x(800-1100)mm/cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Tấn Tài
|
HAINING LONGTIME INDUSTRY CO., LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
4500 MTK
|