1
|
020319TSLE19030604
|
16#&Vải bò 98% Cotton 2% Spandex ( Khổ 56/57" = 2257.3 Yds ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Gia Phú
|
HYUNSONG HS CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
2988.37 MTK
|
2
|
020319TSLE19030604
|
56#&Vải bò dệt thoi 72% Cotton, 26% Polyester, 2% Spandex ( Khổ 54/55" = 2958.6 Yds ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Gia Phú
|
HYUNSONG HS CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
3779.37 MTK
|
3
|
020319TSLE19030604
|
01#&Vải bò 100% Cotton ( Khổ 58/59" = 345.6 Yds ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Gia Phú
|
HYUNSONG HS CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
473.58 MTK
|
4
|
150119TSSE19010529
|
01#&Vải bò dệt thoi 100% Cotton ( Khổ 58/60" = 4758.85 Yds ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Gia Phú
|
HYUNSONG HS CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
6631.67 MTK
|
5
|
150119TSSE19010529
|
55#&Vải bò dệt thoi 74% Cotton, 24% Polyester, 2% Spandex ( Khổ 55" = 13366.80 Yds ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Gia Phú
|
HYUNSONG HS CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
17074.97 MTK
|
6
|
121218TSSE18120533
|
01#&Vải bò 100% Cotton ( Khổ 59/60" = 5803 yds ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Gia Phú
|
HYUNSONG HS CO.,LTD
|
2018-12-18
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
8086.75 MTK
|
7
|
121218TSSE18120533
|
01#&Vải bò 100% Cotton ( Khổ 59/60" = 2022 yds ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Gia Phú
|
HYUNSONG HS CO.,LTD
|
2018-12-18
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2817.75 MTK
|
8
|
121218TSSE18120533
|
54#&Vải bò 60% Cotton 40% Polyester ( Khổ 62/63" = 1549 yds ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Gia Phú
|
HYUNSONG HS CO.,LTD
|
2018-12-18
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2266.53 MTK
|
9
|
231118LQDHPG8B6877
|
16#&Vải bò 98% Cotton 2% Spandex ( Khổ 56/57" = 4189.1 YDS ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Gia Phú
|
HYUNSONG HS CO.,LTD
|
2018-12-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5545.82 MTK
|
10
|
171118CLQD18113241
|
01#&Vải bò 100% Cotton ( khổ 58"-59" = 4206 YDS). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Gia Phú
|
HYUNSONG HS CO.,LTD
|
2018-11-29
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5763.57 MTK
|