|
1
|
STK9938501
|
Cảm biến áp suất (301309-00325).Phụ tùng máy thủy hiệu Doosan, công suất 500kW. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOLET
|
KOREA HEAVY PARTS
|
2020-06-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
STK9938501
|
Bạc đạn thép (65.93410-0087).Phụ tùng máy thủy hiệu Doosan, công suất 500kW. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOLET
|
KOREA HEAVY PARTS
|
2020-06-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
STK9938501
|
Van hằng nhiệt (65.06402-0006).Phụ tùng máy thủy hiệu Doosan, công suất 500kW. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOLET
|
KOREA HEAVY PARTS
|
2020-06-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
4
|
STK9938501
|
Chốt khóa thép không ren (65.04104-0023).Phụ tùng máy thủy hiệu Doosan, công suất 500kW. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOLET
|
KOREA HEAVY PARTS
|
2020-06-30
|
CHINA
|
24 PCE
|
|
5
|
STK9938501
|
Lò xo thép xupap (65.04102-6007).Phụ tùng máy thủy hiệu Doosan, công suất 500kW. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOLET
|
KOREA HEAVY PARTS
|
2020-06-30
|
CHINA
|
32 PCE
|
|
6
|
STK9938501
|
Bạc đạn thép (65.93410-0087).Phụ tùng máy thủy hiệu Doosan, công suất 500kW. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOLET
|
KOREA HEAVY PARTS
|
2020-06-30
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
7
|
STK9938501
|
Cảm biến áp suất (301309-00325).Phụ tùng máy thủy hiệu Doosan, công suất 500kW. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOLET
|
KOREA HEAVY PARTS
|
2020-06-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
8
|
STK9938501
|
Bạc đạn thép (65.93410-0087).Phụ tùng máy thủy hiệu Doosan, công suất 500kW. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOLET
|
KOREA HEAVY PARTS
|
2020-06-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
STK9938501
|
Van hằng nhiệt (65.06402-0006).Phụ tùng máy thủy hiệu Doosan, công suất 500kW. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOLET
|
KOREA HEAVY PARTS
|
2020-06-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
10
|
STK9938501
|
Van hằng nhiệt (65.06402-0006).Phụ tùng máy thủy hiệu Doosan, công suất 500kW. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOLET
|
KOREA HEAVY PARTS
|
2020-06-30
|
CHINA
|
6 PCE
|