1
|
190120XMVNSGN0A007
|
NL22#&Khoen = kim loại
|
Công Ty TNHH Mtv Giày Vĩnh An
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2020-05-02
|
CHINA
|
28840 PCE
|
2
|
190120XMVNSGN0A007
|
NL14#&Vài lót đế trung ( 100% polyester đã tẩy 251.00 M/44")
|
Công Ty TNHH Mtv Giày Vĩnh An
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2020-05-02
|
CHINA
|
280.52 MTK
|
3
|
190120XMVNSGN0A007
|
NL3#&PU giả da ( 2,450.00M/44")(Tấm nhựa làm từ nhựa PVC và vải polyester không dệt)
|
Công Ty TNHH Mtv Giày Vĩnh An
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2020-05-02
|
CHINA
|
2738.12 MTK
|
4
|
220120LXMHCM20010639
|
NL7#&Vải không dệt có tráng phủ lớp hồ cứng ( >150g/m 2,020.00 M/40")
|
Công Ty TNHH Mtv Giày Vĩnh An
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2020-05-02
|
CHINA
|
2052.32 MTK
|
5
|
171018GXSAG18104079
|
NL3#&PU giả da ( 140.00 M/54")
|
Công Ty TNHH Mtv Giày Vĩnh An
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2018-10-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
192.02 MTK
|
6
|
GXSAG18055311
|
NL3#&PU giả da ( 350.00M/54")
|
Công Ty TNHH Mtv Giày Vĩnh An
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2018-05-31
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
480.06 MTK
|
7
|
GXSAG18024072
|
NL3#&PU giả da ( 520.00 M/54")
|
Công Ty TNHH Mtv Giày Vĩnh An
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2018-02-28
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
713.23 MTK
|
8
|
NL3#&PU giả da ( 520.00 M/54")
|
Công Ty TNHH Mtv Giày Vĩnh An
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2018-02-28
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
713.23 MTK
|