|
1
|
61021112100015500000
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình,dạng rỗng,(Sơn vân gỗ),hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CHí CôNG
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
3411 KGM
|
|
2
|
61021112100015500000
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình, dạng rỗng, hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CHí CôNG
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
19184 KGM
|
|
3
|
61021112100015500000
|
Thanh nhôm hợp kim đã định hình,dạng rỗng,(sơn tĩnh điện),hàng chưa gia công,khoan lỗ,xẻ rãnh,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CHí CôNG
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
1320 KGM
|
|
4
|
2.60921112100015E+20
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình, dạng rỗng, hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CHí CôNG
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
24195 KGM
|
|
5
|
2.60921112100015E+20
|
Thanh nhôm hợp kim đã định hình,dạng rỗng,(sơn tĩnh điện),hàng chưa gia công,khoan lỗ,xẻ rãnh,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CHí CôNG
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
6 KGM
|
|
6
|
2.30721112100014E+20
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình, dạng rỗng,(Sơn vân gỗ), hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh, dài: (5800-5950)mm, rộng (20-98)mm,cao (20-65)mm,dày (1-2)mm, ĐL (0.25-1.85)kg/mét, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CHí CôNG
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
1978 KGM
|
|
7
|
2.30721112100014E+20
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình, dạng rỗng, hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh, dài: (5800-5950)mm, rộng (20-98)mm,cao (20-65)mm,dày (1-2)mm, ĐL (0.25-1.85)kg/mét, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CHí CôNG
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
21415 KGM
|
|
8
|
2.30721112100014E+20
|
Thanh nhôm hợp kim đã định hình, dạng rỗng, (sơn tĩnh điện), hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh, dài: (5800-5950)mm, rộng (20-98)mm,cao(20-65)mm,dày (1-2)mm,ĐL (0.25-1.85)kg/mét, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CHí CôNG
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
645 KGM
|
|
9
|
1.70921112100015E+20
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình, dạng rỗng, hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CHí CôNG
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
21384 KGM
|
|
10
|
1.70921112100015E+20
|
Thanh nhôm hợp kim đã định hình,dạng rỗng,(sơn tĩnh điện),hàng chưa gia công,khoan lỗ,xẻ rãnh,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CHí CôNG
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
1712 KGM
|