1
|
051221NSAHPHG058303
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn,tiêu chuẩn:TCCS 01:2020/SSP,mác thép201(SSP20103FH), chưa ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1.2%;Cr>=10.5%)3.0mm x 620mmxcuộn.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị GIA DụNG SơN Hà BắC NINH
|
GRACE ALLOY CORP
|
2022-08-02
|
CHINA
|
82880 KGM
|
2
|
221021SO2126SHP387
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Tiêu chuẩn:TCCS01:2020/SSP,mác thép201(SSP20103) NO.1(Cr>=10.5%;C<=1.2%)size: 3.0mm x 620mm x cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị GIA DụNG SơN Hà BắC NINH
|
FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
142535 KGM
|
3
|
271221215230776
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Tiêu chuẩn:TCCS01:2020/SSP,mác thép201(SSP20103) NO.1(Cr>=10.5%;C<=1.2%)size: 3.0mm x 620mm x cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị GIA DụNG SơN Hà BắC NINH
|
FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
46510 KGM
|
4
|
271221215187362
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Tiêu chuẩn:TCCS01:2020/SSP,mác thép201(SSP20103) NO.1(Cr>=10.5%;C<=1.2%)size: 3.0mm x 620mm x cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị GIA DụNG SơN Hà BắC NINH
|
FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
22810 KGM
|
5
|
271221215220662
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Tiêu chuẩn:TCCS01:2020/SSP,mác thép201(SSP20103) NO.1(Cr>=10.5%;C<=1.2%)size: 3.0mm x 620mm x cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị GIA DụNG SơN Hà BắC NINH
|
FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
71175 KGM
|
6
|
191121SCWSH211100148
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn,tiêu chuẩn:TCCS 01:2020/SSP,mác thép201(SSP20103FH), chưa ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1.2%;Cr>=10.5%)0.48mm x 620mmxcuộn.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị GIA DụNG SơN Hà BắC NINH
|
GRACE ALLOY CORP
|
2022-01-21
|
CHINA
|
39755 KGM
|
7
|
191121SCWSH211100148
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn,tiêu chuẩn:TCCS 01:2020/SSP,mác thép201(SSP20103FH), chưa ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1.2%;Cr>=10.5%)0.38mm x 620mmxcuộn.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị GIA DụNG SơN Hà BắC NINH
|
GRACE ALLOY CORP
|
2022-01-21
|
CHINA
|
39761 KGM
|
8
|
191121SCWSH211100148
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn,tiêu chuẩn:TCCS 01:2020/SSP,mác thép201(SSP20103FH), chưa ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1.2%;Cr>=10.5%)0.33mm x 620mmxcuộn.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị GIA DụNG SơN Hà BắC NINH
|
GRACE ALLOY CORP
|
2022-01-21
|
CHINA
|
39346 KGM
|
9
|
191121SCWSH211100147
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn,tiêu chuẩn:TCCS 01:2020/SSP,mác thép201(SSP20103FH), chưa ủ hoặc xử lý nhiệt(full hard)(C<=1.2%;Cr>=10.5%)0.78mm x 620mmxcuộn.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị GIA DụNG SơN Hà BắC NINH
|
GRACE ALLOY CORP
|
2022-01-21
|
CHINA
|
58960 KGM
|
10
|
271221215187362
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Tiêu chuẩn:TCCS01:2020/SSP,mác thép201(SSP20101) NO.1(Cr>=10.5%;C<=1.2%)size: 3.0mm x 620mm x cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV THIếT Bị GIA DụNG SơN Hà BắC NINH
|
FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
93800 KGM
|