|
1
|
280122COAU7236761100
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô - CORN GLUTEN MEAL, PROTEIN: 60% MIN, 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP. AND EXP.CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
80000 KGM
|
|
2
|
280421034B512538
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
280000 KGM
|
|
3
|
140921OOLU2678202410
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô - CORN GLUTEN FEED, PROTEIN: 18% MIN, 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP. AND EXP.CO.,LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
280000 KGM
|
|
4
|
180821034B528236
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô - CORN GLUTEN FEED, PROTEIN: 18% MIN, 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP. AND EXP.CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
280000 KGM
|
|
5
|
270521240781276
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
80000 KGM
|
|
6
|
250321240781065
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
80000 KGM
|
|
7
|
100221OOLU2660718340
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD
|
2021-02-26
|
CHINA
|
40000 KGM
|
|
8
|
80121240780868
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
80000 KGM
|
|
9
|
200821OOLU2676958760
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô - CORN GLUTEN MEAL, PROTEIN: 60% MIN, 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP. AND EXP.CO.,LTD
|
2021-01-09
|
CHINA
|
40000 KGM
|
|
10
|
240420034A509584
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), hàng đóng khoảng 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-78:2011/BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
419830 KGM
|