1
|
230521SITGNBHP233109
|
Vải không dệt 100% (+/-10%) polyester,một mặt được rải các loại nhựa polyethylene (có sợi Filament nhân tạo), định lượng 25-40g/m2 (+/-5%), màu trắng, khổ 100cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG
|
YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
83.16 KGM
|
2
|
230521SITGNBHP233109
|
Nhãn quần áo, vải dệt thoi,100% polyester, màu trắng, rộng 1-5 cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG
|
YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
1270 KGM
|
3
|
230521SITGNBHP233109
|
Vải dệt thoi ( mex dựng vải) 100% (+/-10%) cotton một mặt được rải nhựa các loại polythylene trọng lượng từ 70g/m2 - 180g/m2, vải màu trắng ngà, trắng, dạng cuộn, khổ 112cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG
|
YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
7027 KGM
|
4
|
230521SITGNBHP233109
|
Vải dệt thoi ( mex dựng vải) 100% (+/-10%) polyester một mặt được rải nhựa các loại polythylene trọng lượng từ 80g/m2-100g/m2, vải màu xanh, dạng cuộn, khổ 150 cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG
|
YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
2685.15 KGM
|
5
|
230521SITGNBHP233109
|
Vải dệt thoi ( mex dựng vải) 100% (+/-10%) polyester một mặt được rải nhựa các loại polythylene trọng lượng từ 30g/m2-60g/m2, vải màu đen, trắng, dạng cuộn, khổ 150 cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG
|
YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
4007 KGM
|
6
|
230521SITGNBHP233109
|
Vải dệt thoi ( mex dựng vải) 100% (+/-10%)polyester một mặt được rải nhựa các loại polythylene trọng lượng từ 80g/m2-180g/m2, vải màu trắng ngà, trắng, dạng cuộn, khổ 112 cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG
|
YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
7572 KGM
|
7
|
190121SITGNBHP830290
|
Vải dệt kim, thành phần gồm: 7.6% (+/-5%) sợi đàn hồi polyurethane,48.7 % (+/-7%) NYLON, 43.7 % (+/-7%) VISCOSE, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, định lượng (280g - 400g/m2), khổ 160 cm , màu đen.
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG
|
DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO.,TLD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
10897.3 KGM
|
8
|
190121SITGNBHP830290
|
Vải dệt kim, thành phần gồm: 6% (+/-5%) sợi đàn hồi polyurethane, 94% (+/-7%) POLYESTER chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, định lượng 260g - 320g/m2, khổ 160 cm , màu đen.
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG
|
DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO.,TLD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
15318.7 KGM
|
9
|
050620SITGNBHP806184
|
Vải thun dệt kim sợi nhân tạo 51% nylon, 43% rayon, 6% spandex, định lượng 280-360g/m2, khổ 160cm, màu đen. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG
|
YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-12-06
|
CHINA
|
21751 KGM
|
10
|
050620SITGNBHP806184
|
Vải dệt thoi-vải voan, có tỷ trọng sợi filament polyester dún 100% (không phải sợi có độ bền cao), trọng lượng 90-120g/m2,màu trắng,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 150cm. mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG
|
YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-12-06
|
CHINA
|
5130 KGM
|