1
|
010222NSSLBSHCC2200216-01
|
ADDITIVE A-237R_bột nhão nhôm. Mã CAS 7429-90-5 . KBHC. CV 225/KĐ4-TH ngày 12/03/2020 và TB: 5616/TB-TCHQ ngày 20/05/2014.
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
NOROO COIL COATINGS CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
600 KGM
|
2
|
010222NSSLBSHCC2200216-01
|
ADDITIVE ALUMINIUM PASTE CP-R320H_bột nhão nhôm. Mã cas 7429-90-5. KBHC
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
NOROO COIL COATINGS CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
216 KGM
|
3
|
6998882660
|
Polyeste nguyên sinh, dạng mảnh GH-1363, Hàng mới 100%, 5kg/túi
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
ZHEJIANG GUANGHUA TECHNOLOGY CO.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2 BAG
|
4
|
210222SNKO010220111802
|
Binder AFCONA-5066 chế phẩm hóa chất có thành phần chính là Polycarboxylic acid,Naphatha, Diisobutylketon và phụ gia, dùng làm phụ gia trong sản xuất sơn. TB: 538/TB-KD4 ngày 1/4/2020
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
NOROO PAINT & COATINGS CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1 BBL
|
5
|
210222SNKO010220111802
|
Kaolin BRITEX-1000_Cao lanh và đất sét cao lanh khác, đã hoặc chưa nung. mã cas chính 92704-41-1. Đã kiểm hóa tại TK 103373703644
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
NOROO PAINT & COATINGS CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
25 BAG
|
6
|
170422ZHQD22043231
|
Texture Modular Resin YL-001_chế phẩm hóa học có chứa SIO2, MgO.,, dạng bột,TB:585/TB-KD4 ngày 16/04/2020
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
YANTAI YOLIAN ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
150422HASLC01220207521
|
Polyester resin AK1228P_Polyester no trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi,trọng lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, dạng lỏng.MÃ CAS chính : 64742-95-6.TB 1096/TB-KD3. 03/11/2021
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
ETERNAL CHEMICAL (CHINA) CO., LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
090422SNKO010220311205
|
Pigment CORIMAX YELLOW HR70_Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (pigment) dạng bột . Mã CAS CHÍNH 5567-15-7. Đã kiểm hóa tại TK 104573301561
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
NOROO PAINT & COATINGS CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5 BAG
|
9
|
140322SNKO010220209390
|
Organo-inorganic compounds LT-560 _Hợp chất vô cơ. Mã cas chính 2530-83-8
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
NOROO PAINT & COATINGS CO., LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
2 BBL
|
10
|
98848519962
|
pigment MIOX SG_chế phẩm thuốc màu vô cơ và hữu cơ. Mã CAS chính 1317-60-8.
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
NOROO PAINT & COATINGS CO., LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
8 BAG
|