1
|
290621COAU7232759580
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HT NPK 20-20-15. Hàm lượng N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. (QĐLH số: 916/QĐ-BVTV-PB ngày 30/7/2018)
|
Công Ty TNHH Phân Bón Hoàn Thiện
|
UNIFARM ENTERPRISE LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
150044.4 KGM
|
2
|
210621SNLBXMVL0000741
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: NPK HAOSITE 17-17-17 (S) . Hàm lượng N: 17%; P2O5hh: 17%; K2Ohh: 17%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. (UQ&QĐLH số: 0242/QĐ-BVTV-PB ngày 31/1/2018)
|
Công Ty TNHH Phân Bón Hoàn Thiện
|
UNIFARM ENTERPRISE LIMITED
|
2021-07-29
|
CHINA
|
51321.6 KGM
|
3
|
010521COAU7231538550
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HT NPK 30-10-10. Hàm lượng N: 30%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. (QĐLH số: 916/QĐ-BVTV-PB ngày 30/7/2018)
|
Công Ty TNHH Phân Bón Hoàn Thiện
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
92 TNE
|
4
|
010521COAU7231538550
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HT NPK 30-9-9. Hàm lượng N: 30%; P2O5hh: 9%; K2Ohh: 9%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. (QĐLH số: 916/QĐ-BVTV-PB ngày 30/7/2018)
|
Công Ty TNHH Phân Bón Hoàn Thiện
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
69 TNE
|
5
|
010521COAU7231538550
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HT NPK 30-10-10. Hàm lượng N: 30%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. (QĐLH số: 916/QĐ-BVTV-PB ngày 30/7/2018)
|
Công Ty TNHH Phân Bón Hoàn Thiện
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
92 TNE
|
6
|
010521COAU7231538550
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HT NPK 30-9-9. Hàm lượng N: 30%; P2O5hh: 9%; K2Ohh: 9%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. (QĐLH số: 916/QĐ-BVTV-PB ngày 30/7/2018)
|
Công Ty TNHH Phân Bón Hoàn Thiện
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
69 TNE
|
7
|
080421VNQDSS2104004
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HT NPK 15-5-25. Hàm lượng N: 15%; P2O5: 5%; K2O: 25%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. (QĐLH số: 916/QĐ-BVTV-PB ngày 30/7/2018)
|
Công Ty TNHH Phân Bón Hoàn Thiện
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
25 TNE
|
8
|
080421VNQDSS2104004
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HT NPK 20-20-15. Hàm lượng N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. (QĐLH số: 916/QĐ-BVTV-PB ngày 30/7/2018)
|
Công Ty TNHH Phân Bón Hoàn Thiện
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
150 TNE
|
9
|
060421VNQDSS2103070
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HT NPK 30-9-9. Hàm lượng N: 30%; P2O5: 9%; K2O: 9%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. (QĐLH số: 916/QĐ-BVTV-PB ngày 30/7/2018)
|
Công Ty TNHH Phân Bón Hoàn Thiện
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
161 TNE
|
10
|
060421VNQDSS2103070
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HT NPK 20-20-15. Hàm lượng N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%. Hàng đóng trong bao 9.5kg/bao. (QĐLH số: 916/QĐ-BVTV-PB ngày 30/7/2018)
|
Công Ty TNHH Phân Bón Hoàn Thiện
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
50 TNE
|