|
1
|
240222PGL222020HCM
|
T6#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% Viscose, đã nhuộm, khổ 1.48m
|
CôNG TY TNHH RO UNIFORMS
|
CAPTIVATIONS TEAMWEAR PTY LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
509.8 MTR
|
|
2
|
240222PGL222020HCM
|
T6#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% Viscose, đã nhuộm, khổ 1.48m
|
CôNG TY TNHH RO UNIFORMS
|
CAPTIVATIONS TEAMWEAR PTY LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
1007.4 MTR
|
|
3
|
280921GXSAG21096729
|
T3#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% cotton, đã nhuộm, khổ 1.47 M
|
CôNG TY TNHH RO UNIFORMS
|
CAPTIVATIONS TEAMWEAR PTY LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
1009.4 MTR
|
|
4
|
160721GXSAG21074812
|
T3#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% cotton, đã nhuộm, khổ 1.47 M
|
CôNG TY TNHH RO UNIFORMS
|
CAPTIVATIONS TEAMWEAR PTY LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
1030 MTR
|
|
5
|
160721GXSAG21074812
|
T3#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% cotton, đã nhuộm, khổ 1.47 M
|
CôNG TY TNHH RO UNIFORMS
|
CAPTIVATIONS TEAMWEAR PTY LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
2018.1 MTR
|
|
6
|
160721GXSAG21074812
|
T3#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% cotton, đã nhuộm, khổ 1.47 M
|
CôNG TY TNHH RO UNIFORMS
|
CAPTIVATIONS TEAMWEAR PTY LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
1545 MTR
|
|
7
|
090821PGL218040HCM
|
T6#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% Viscose, đã nhuộm, khổ 1.48m
|
CôNG TY TNHH RO UNIFORMS
|
CAPTIVATIONS TEAMWEAR PTY LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
1194.6 MTR
|
|
8
|
090821PGL218040HCM
|
T6#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% Viscose, đã nhuộm, khổ 1.48m
|
CôNG TY TNHH RO UNIFORMS
|
CAPTIVATIONS TEAMWEAR PTY LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
1063.7 MTR
|
|
9
|
190621TCPHOC21063004
|
T17#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester, đã nhuộm, khổ 1.47 M
|
CôNG TY TNHH RO UNIFORMS
|
CAPTIVATIONS TEAMWEAR PTY LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
10765 MTR
|
|
10
|
150621GXSAG21064074
|
T3#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% cotton, đã nhuộm, khổ 1.47 M
|
CôNG TY TNHH RO UNIFORMS
|
CAPTIVATIONS TEAMWEAR PTY LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
1009.6 MTR
|