1
|
060122TSOE22010023
|
F010#&Vải 90% Nylon 10% Spandex (Vải dệt kim) khổ 150cm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
WEAVER APPAREL LLC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
42366.8 MTK
|
2
|
050122TSOE22010044
|
F001#&Vải 100% polyester (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
WEAVER APPAREL LLC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
25245.47 MTK
|
3
|
040222TSOE22010195
|
F001#&Vải 100% polyester (Vải dệt thoi) khổ 56"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
WEAVER APPAREL LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3951.35 MTK
|
4
|
040222TSOE22010235
|
F043#&Vải 98% polyester 2% spandex (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp không tẩy trắng)khổ 56"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
WEAVER APPAREL LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
13019.43 MTK
|
5
|
040222TSOE22010195
|
F002#&Vải 100% polyester (Vải dệt kim) khổ 48"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
WEAVER APPAREL LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
856.19 MTK
|
6
|
040222TSOE22010195
|
F034#&Vải 97% Polyester 3% spandex( Vải dệt kim) khổ 57/58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
WEAVER APPAREL LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10609.35 MTK
|
7
|
040222TSOE22010195
|
F002#&Vải 100% polyester (Vải dệt kim) khổ 56/58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
WEAVER APPAREL LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2387.98 MTK
|
8
|
040222TSOE22010235
|
F002#&Vải 100% polyester (Vải dệt kim) khổ 165cm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
WEAVER APPAREL LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1622.52 MTK
|
9
|
040222TSOE22010235
|
F003#&Vải 95% polyester 5% spandex (Vải dệt kim) khổ 152 cm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
WEAVER APPAREL LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6246.29 MTK
|
10
|
6301634743
|
A030#&Dây treo móc bằng vải
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
WEAVER APPAREL LLC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
17500 YRD
|