1
|
240222025C532909
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1100mm; L2600mm*T25mm*45.639m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
SHENZHEN MUHUANG WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
45.64 MTQ
|
2
|
240222025C532909
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1100mm; L2600mm*T50mm*52.513m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
SHENZHEN MUHUANG WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
52.51 MTQ
|
3
|
240222025C532909
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1100mm; L2600mm*T32mm*195.605m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
SHENZHEN MUHUANG WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
195.61 MTQ
|
4
|
030422TLLYHCJU22045026
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T12mm*70.335m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
70.33 MTQ
|
5
|
030422TLLYHCJU22045026
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T20mm*87.52m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
87.52 MTQ
|
6
|
030422TLLYHCJU22045026
|
Gỗ dương xẻ (dạng thanh) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W52mm; L632mm*T20mm*34.6m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
34.6 MTQ
|
7
|
030422TLLYHCJU22045026
|
Gỗ dương xẻ (dạng thanh) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W40mm; L2000mm*T40mm*10.032m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
10.03 MTQ
|
8
|
080422A33CX09496
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1100mm; L2000mm*T50mm*51.632m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
SHENZHEN MUHUANG WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
51.63 MTQ
|
9
|
080422A33CX09496
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1100mm; L2600mm*T38mm*100.686m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
SHENZHEN MUHUANG WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
100.68 MTQ
|
10
|
040422ZGTAO0130000001UWS
|
Gỗ dương xẻ (dạng tấm) - Tên khoa học POPULUS, dạng thô, chưa chà nhám (W1220mm; L2440mm*T28mm*5.75m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI ĐôNG TINH (VIệT NAM)
|
LINYING SENFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5.75 MTQ
|