1
|
180222COAU7880525070
|
Phụ gia thực phẩm: Bột ngọt (Monosodium Glutamate). NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd. Quy cách: 25kg/bag. NSX: 01/2022. HSD: 01/2025. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
22 TNE
|
2
|
250222171C500296
|
PGTP: Chất hỗ trợ chế biến Men khô ngọt Angel (Angel Instant Dry Yeast (Sugar Tolerance)). NSX: Angel Yeast Co.,Ltd. Quy cách: 10kg/carton. NSX: 12/2021, 02/2022. HSD: 12/2023, 02/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
ANGEL YEAST CO. LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
250222171C500296
|
PGTP:Chất hố trợ chế biến Men khô lạt Angel Nâu(Angel Instant Dry Yeast(Low Sugar With Brown Packing)).NSX: Angel Yeast Co.,Ltd.QC:10kg/carton.NSX:12/2021,02/2022. HSD:12/2023, 02/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
ANGEL YEAST CO. LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
250222171C500296
|
PGTP: Chất hỗ trợ chế biến Men khô Angel ngọt cao cấp (Premium Angel Instant Dry Yeast (Sugar Tolerance)). NSX: Angel Yeast Co.,Ltd. Quy cách: 10kg/carton. NSX: 02/2022. HSD: 02/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
ANGEL YEAST CO. LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
250222171C500296
|
PGTP: Chất hỗ trợ chế biến Men khô Angel lạt cao cấp (Premium Angel Instant Dry Yeast ( Low Sugar )). NSX: Angel Yeast Co.,Ltd. Quy cách: 10kg/carton. NSX: 01/2022.HSD: 01/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
ANGEL YEAST CO. LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
010322HACK220290135
|
Nguyên liệu thực phẩm: Bột màu vàng cam chiết xuất từ quả dành dành (Gardenia Yellow SF-700). NSX: Henan Zhongda Hengyuan Biotechnology Stock Co.,Ltd .QC: 10kg/carton. HSD: 01/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
HENAN ZHONGHENGBO TRADE CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
250122WTAOSGN22017546
|
Phụ gia thực phẩm: Acesulfame-K (Acesulfame-K). NSX: Qingdao Free Trade Zone United International Co.,Ltd. Quy cách: 25kg/drum. Hạn sử dụng: 12/2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
QINGDAO FREE TRADE ZONE UNITED INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
HACK220290042
|
Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum (INS 415) (Xanthan Gum). NSX: Xinjiang Meihua Amino Acid Co.,Ltd. Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 01/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
13000 KGM
|
9
|
COAU7880520590
|
Phụ gia thực phẩm: Bột Ngọt (Monosodium Glutamate). NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd. Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 12/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
23 TNE
|
10
|
CCL22010541
|
Phụ gia thực phẩm: Màu thắng từ đường Caramel 150C (Caramel Color(9A)). NSX: Aipu Food Industry Co.,Ltd. Quy cách: 30kg/can. Hạn sử dụng: 12/2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
AIPU FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
21900 KGM
|