1
|
220122SITGNBHP460515
|
Cao su diene chưa liên hợp - ethylen - propylen ( EPDM S5206F ) ETHYLENE PROPYLENE DIENE MONOMER , nguyên sinh dạng rắn, dùng để sản xuất gioăng động cơ ô tô. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SHENGLI VN
|
SK GLOBAL CHEMICAL INTERNATIONAL, TRADING ( SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
12 TNE
|
2
|
SF1133939595902
|
Cao su lưu hóa không xốp,bề mặt chưa gia công thêm, dạng cuộn dùng làm nguyên liệu để sản xuất gioăng cho động cơ ô tô.NSX:Luster Science and Technology Trade Ltd. Hàng mẫu không tt, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SHENGLI VN
|
GUANGZHOU NOVOTEL AUTO PARTS CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
340 KGM
|
3
|
200222COSHPH22010121NC
|
Máy kiểm tra lực kéo của cao su, model: HUD-B604 B-S, điện áp 220V/50( 60) Hz, mới 100%. SX: GUANGDONG HUDA TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SHENGLI VN
|
GUANGDONG HUDA TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
040122001BX31793
|
Muội carbon (CARBON BLACK N550).dùng làm chât phụ gia cho sản xuất cao su CAS: 133-86-4. Hàng mới 100%.NSX: ANIKICHEM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SHENGLI VN
|
ANIKICHEM CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
38400 KGM
|
5
|
1.01221112100017E+20
|
Cao su lưu hóa,không xốp,bề mặt chưa gia công thêm dạng cuộn( rỗng )thường dùng làm kín ,mặt cắt hình tròn 0.4cm +/-0.1cm, hình tam giác1.5x0.6cm +/-0.2cm,để sản xuất gioăng động cơ ô tô.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SHENGLI VN
|
GUUANGXI PINGXIANG TIANBANG TRADE
|
2021-12-21
|
CHINA
|
3150 KGM
|
6
|
011121OOLU2127060000
|
Ô tô điện mini,số khung: L3ZFJC1AXMY010895, số động cơ: 2108103374, 4 chỗ,hsx:TAIZHOU UMI ELECTROMBILE TECHNOLOGY, nsx: 2021,Cs: 2000W,k tham gia giao thông, chỉ nghiên cứu sx, hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SHENGLI VN
|
NINGBO FLISTAR TRADING CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
040921COAU7233721880
|
Muội carbon (CARBON BLACK N550).dùng cho sản xuất cao su CAS: 133-86-4. Hàng mới 100%.NSX: SHANXI HUACHANG CHEMICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SHENGLI VN
|
SHANXI HUACHANG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
170821COAU7233380770
|
Muội carbon (CARBON BLACK N550).dùng cho sản xuất cao su CAS: 133-86-4. Hàng mới 100%.NSX: SHANXI HUACHANG CHEMICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SHENGLI VN
|
SHANXI HUACHANG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
24000 KGM
|
9
|
300421PUSHPH21040102
|
Khuôn IRB-1776-00 bằng thép dùng để đúc zoong cao su , model: GRAB100 series - GASKET MAIN. NSX:IREVO-ASSA ABLOY KOREA. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SHENGLI VN
|
IREVO-ASSA ABLOY KOREA
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
300421PUSHPH21040102
|
Khuôn IRB-1774-00 bằng thép dùng để đúc zoong cao su .Model: GRAB100 series GASKET FRONT, NSX:IREVO-ASSA ABLOY KOREA .hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI QUốC Tế SHENGLI VN
|
IREVO-ASSA ABLOY KOREA
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|