1
|
200519TW1920DD07/10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim (cán phẳng), không tráng phủ mạ, không sơn 2.50 mm x 1212 mm x C. Hàng mới 100%, SAE 1006B, tiêu chuẩn: BX1111-2017 (Boron Min 0.0008%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thép Việt Thành
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-04-07
|
CHINA
|
734505 KGM
|
2
|
200519TW1920DD07/10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim (cán phẳng), không tráng phủ mạ, không sơn 2.30 mm x 1212 mm x C. Hàng mới 100%, SAE 1006B, tiêu chuẩn: BX1111-2017 (Boron Min 0.0008%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thép Việt Thành
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-04-07
|
CHINA
|
711730 KGM
|
3
|
200519TW1920DD07/10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim (cán phẳng), không tráng phủ mạ, không sơn 2.00 mm x 1212 mm x C. Hàng mới 100%, SAE 1006B, tiêu chuẩn: BX1111-2017 (Boron Min 0.0008%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thép Việt Thành
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-04-07
|
CHINA
|
3559473 KGM
|
4
|
200519TW1920DD07/10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim (cán phẳng), không tráng phủ mạ 2.50 mm x 1212 mm x C. Hàng mới 100%, SAE 1006B, tiêu chuẩn: BX1111-2017 (Boron Min 0.0008%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thép Việt Thành
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-04-07
|
CHINA
|
734505 KGM
|
5
|
200519TW1920DD07/10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim (cán phẳng), không tráng phủ mạ 2.30 mm x 1212 mm x C. Hàng mới 100%, SAE 1006B, tiêu chuẩn: BX1111-2017 (Boron Min 0.0008%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thép Việt Thành
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-04-07
|
CHINA
|
711730 KGM
|
6
|
200519TW1920DD07/10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim (cán phẳng), không tráng phủ mạ 2.00 mm x 1212 mm x C. Hàng mới 100%, SAE 1006B, tiêu chuẩn: BX1111-2017 (Boron Min 0.0008%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Thép Việt Thành
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-04-07
|
CHINA
|
3559473 KGM
|